Nhà buôn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhà buôn dịch ra là Trader và được phiên âm là /ˈtreɪdər/.
“Nhà buôn” là người hoặc tổ chức tham gia vào việc mua bán các loại hàng hóa, tài sản tài chính hoặc dịch vụ với mục tiêu kiếm lời. Người này thường tập trung vào việc mua vào và bán ra để tận dụng sự biến đổi giá cả hoặc chênh lệch giá trong thị trường. Nhà buôn có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thị trường chứng khoán, thị trường ngoại hối, thị trường hàng hóa, thị trường bất động sản, và nhiều lĩnh vực khác.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “trader” (nhà buôn)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến từ “trader”:
- Merchant
- Dealer
- Businessperson
- Entrepreneur
- Retailer
- Vendor
- Market participant
- Investor
- Broker
- Speculator
- Stock trader
- Commodity trader
- Financial trader
- Day trader
- Capitalist
- Bargainer
- Operator (trong ngữ cảnh tài chính)
- Exchanger
- Dealer in securities
- Market maker
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “trader” (nhà buôn) dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
A trader needs to stay updated on market trends to make informed decisions. | Một nhà buôn cần cập nhật xu hướng thị trường để đưa ra quyết định thông minh. |
The role of a trader in the stock market involves buying and selling securities. | Vai trò của một nhà buôn trên thị trường chứng khoán liên quan đến mua bán chứng khoán. |
Successful traders often rely on both technical and fundamental analysis. | Những nhà buôn thành công thường dựa vào cả phân tích kỹ thuật và cơ bản. |
An experienced trader knows how to manage risks and protect their investments. | Một nhà buôn có kinh nghiệm biết cách quản lý rủi ro và bảo vệ đầu tư của họ. |
Day traders engage in short-term trades, aiming to profit from intraday price movements. | Những người buôn ngày tham gia giao dịch ngắn hạn, nhằm kiếm lời từ biến động giá trong ngày. |
The life of a trader can be fast-paced and demanding, requiring quick decision-making. | Cuộc sống của một nhà buôn có thể diễn ra nhanh chóng và đầy áp lực, đòi hỏi quyết định nhanh chóng. |
Seasoned traders develop unique strategies based on their market insights. | Những nhà buôn có kinh nghiệm phát triển các chiến lược độc đáo dựa trên hiểu biết về thị trường của họ. |
A trader who fails to adapt to changing market conditions can face losses. | Một nhà buôn không thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi có thể đối mặt với lỗ. |
The trader meticulously tracks their trades and analyzes the results for improvement. | Nhà buôn theo dõi cẩn thận các giao dịch của họ và phân tích kết quả để cải thiện. |
As a trader, one must be disciplined and stick to their trading plan. | Là một nhà buôn, người ta phải có k discipline và tuân theo kế hoạch giao dịch của họ. |
An aspiring trader should seek to acquire knowledge about various financial markets. | Một người muốn trở thành nhà buôn nên tìm hiểu kiến thức về các thị trường tài chính khác nhau. |
The trader decided to diversify their portfolio to mitigate potential risks. | Nhà buôn quyết định đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro tiềm năng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhà buôn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com