Doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Doanh nghiệp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, doanh nghiệp dịch ra là enterprise và được phiên âm thành /’entəpraiz/.

Doanh nghiệp là một tổ chức hoạt động với mục tiêu tạo ra lợi nhuận bằng cách cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp cho thị trường hoặc cộng đồng. Doanh nghiệp có thể có quy mô và phạm vi hoạt động khác nhau, từ doanh nghiệp nhỏ với một số lượng nhân viên và khách hàng nhỏ, đến các tập đoàn lớn với quy mô toàn cầu.

Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ enterprise (doanh nghiệp)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “enterprise” (doanh nghiệp):

  • Business
  • Company
  • Corporation
  • Firm
  • Organization
  • Company
  • Establishment
  • Venture
  • Institution
  • Entity
  • Commercial entity
  • Concern
  • Outfit
  • Establishment
  • Industry
  • Endeavor

*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.

Các ví dụ tiếng Anh có từ enterprise (doanh nghiệp) dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
The success of an enterprise depends on its ability to adapt to market changes.Sự thành công của một doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng thích nghi với sự thay đổi của thị trường.
The new enterprise aims to revolutionize the way people communicate.Doanh nghiệp mới mục tiêu cách mọi người giao tiếp.
An enterprise should prioritize customer satisfaction to build loyalty.Một doanh nghiệp nên ưu tiên sự hài lòng của khách hàng để xây dựng sự trung thành.
The enterprise expanded its operations to reach a global audience.Doanh nghiệp mở rộng hoạt động để tiếp cận khán giả toàn cầu.
Many young entrepreneurs are eager to start their own enterprises.Nhiều doanh nhân trẻ háo hức bắt đầu doanh nghiệp riêng của họ.
The enterprise invested in cutting-edge technology to stay competitive.Doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiên tiến để duy trì tính cạnh tranh.
Social responsibility is an important aspect of a responsible enterprise.Trách nhiệm xã hội là một khía cạnh quan trọng của một doanh nghiệp có trách nhiệm.
The growth of the enterprise was fueled by innovative product development.Sự phát triển của doanh nghiệp được thúc đẩy bởi việc phát triển sản phẩm đổi mới.
The enterprise faced financial challenges during its early years.Doanh nghiệp đối mặt với thách thức tài chính trong những năm đầu tiên.
The enterprise collaborated with local communities to promote sustainability.Doanh nghiệp hợp tác với cộng đồng địa phương để thúc đẩy bền vững.
An established enterprise has a strong reputation and customer base.Một doanh nghiệp đã được củng cố có danh tiếng và cơ sở khách hàng vững mạnh.
The enterprise underwent a restructuring to streamline its operations.Doanh nghiệp trải qua một quá trình cải tổ để tối ưu hoá hoạt động của nó.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Doanh nghiệp tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post