Trọng lượng hàng hoá tiếng Anh là gì?

Trọng lượng hàng hoá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trọng lượng hàng hoá được gọi là“Cargo weight” có phiên âm/ˈkɑːrɡoʊ weɪt/.

“Trọng lượng hàng hoá” (Cargo weight) là số trọng lượng tổng cộng của các sản phẩm, hàng hóa hoặc vật phẩm trong một lô hàng hoá hoặc gói hàng. Trọng lượng hàng hoá thường được tính bằng đơn vị đo lường như kilogram (kg) hoặc pound (lb) và được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển, tải trọng của phương tiện vận chuyển và các vấn đề liên quan đến quản lý và xử lý hàng hoá.

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “cargo weight”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đương hoặc liên quan đến “cargo weight”:

  • Freight weight
  • Goods mass
  • Load weight
  • Shipment weight
  • Payload weight
  • Merchandise weight
  • Commodity weight
  • Consignment weight
  • Parcel weight
  • Product weight
  • Material weight
  • Package weight

Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “cargo weight” dành cho bạn tham khảo thêm

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
The shipping cost is calculated based on the cargo weight of the items.Chi phí vận chuyển được tính dựa trên trọng lượng hàng hoá của các sản phẩm.
It’s important to accurately measure the cargo weight for proper load distribution.Quan trọng để đo trọng lượng hàng hoá một cách chính xác để phân phối tải đúng cách.
The aircraft’s capacity is determined by its maximum cargo weight allowance.Khả năng chở của máy bay được xác định bởi trọng lượng hàng hoá tối đa cho phép.
We need to record the cargo weight of each package for inventory purposes.Chúng ta cần ghi lại trọng lượng hàng hoá của mỗi gói hàng để quản lý tồn kho.
The shipping company requires accurate information about the cargo weight for proper billing.Công ty vận chuyển yêu cầu thông tin chính xác về trọng lượng hàng hoá để lập hóa đơn đúng.
The cargo weight should not exceed the maximum capacity of the truck.Trọng lượng hàng hoá không nên vượt quá khả năng chở tối đa của xe tải.
Before shipping, the cargo weight must be declared for customs clearance.Trước khi vận chuyển, trọng lượng hàng hoá phải được khai báo cho giải quyết hải quan.
The shipping label includes information about the product and its cargo weight.Nhãn vận chuyển bao gồm thông tin về sản phẩm và trọng lượng hàng hoá của nó.
The logistics team is responsible for verifying the cargo weight before loading the containers.Nhóm logistics chịu trách nhiệm xác minh trọng lượng hàng hoá trước khi xếp container.
The cargo weight of the shipment is clearly marked on the bill of lading.Trọng lượng hàng hoá của lô hàng được ghi rõ trên vận đơn.
The cargo weight is a crucial factor in determining the appropriate shipping method.Trọng lượng hàng hoá là yếu tố quan trọng để xác định phương pháp vận chuyển thích hợp.
The airline imposes fees for excess cargo weight on international flights.Hãng hàng không áp đặt phí cho trọng lượng hàng hoá thừa trên các chuyến bay quốc tế.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Trọng lượng hàng hoá tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post