Trọng lượng đóng gói tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trọng lượng đóng gói dịch là Packaged weight và có phiên âm là /ˈpækɪdʒd weɪt/
“Trọng lượng đóng gói” là trọng lượng của một sản phẩm hoặc hàng hoá cùng với tất cả các vật liệu đóng gói, bao gồm hộp, bọc bảo vệ và các vật liệu bao bì khác. Trọng lượng đóng gói thường được sử dụng để tính toán chi phí vận chuyển, xác định tải trọng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và xử lý hàng hoá.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “packaged weight”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “Packaged weight”:
- Shipping weight
- Packed weight
- Boxed weight
- Packaging mass
- Enclosed weight
- Bundled weight
- Container weight
- Wrapping weight
- Cased weight
- Encased weight
- Packing weight
- Bundle weight
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “packaged weight” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
Please provide the packaged weight of the item for accurate shipping cost estimation. | Vui lòng cung cấp trọng lượng đóng gói của sản phẩm để ước tính chi phí vận chuyển chính xác. |
The label on the box indicates the packaged weight of the contents. | Nhãn trên hộp chỉ ra trọng lượng đóng gói của nội dung bên trong. |
The shipping company charges based on the packaged weight of the parcel. | Công ty vận chuyển tính phí dựa trên trọng lượng đóng gói của kiện hàng. |
Make sure the packaged weight is clearly marked on the outside of the box. | Đảm bảo trọng lượng đóng gói được đánh dấu rõ ràng ở phía ngoài hộp. |
The customer was surprised by the actual packaged weight of the furniture. | Khách hàng đã bất ngờ bởi trọng lượng đóng gói thực tế của nội thất. |
The packaged weight of the product is crucial for determining shipping rates. | Trọng lượng đóng gói của sản phẩm rất quan trọng để xác định tỷ lệ vận chuyển. |
The courier will verify the packaged weight before accepting the shipment. | Người đưa thư sẽ xác minh trọng lượng đóng gói trước khi chấp nhận lô hàng. |
The manufacturer specifies the recommended packaged weight for safe transport. | Nhà sản xuất xác định trọng lượng đóng gói được đề xuất cho việc vận chuyển an toàn. |
We need to know the packaged weight in order to determine the appropriate shipping method. | Chúng ta cần biết trọng lượng đóng gói để xác định phương pháp vận chuyển thích hợp. |
The shipping fee is calculated based on the packaged weight and destination. | Phí vận chuyển được tính dựa trên trọng lượng đóng gói và điểm đến. |
The packaged weight includes both the product and its protective packaging. | Trọng lượng đóng gói bao gồm cả sản phẩm và bao bọc bảo vệ của nó. |
The online store provides the option to view the estimated packaged weight before checkout. | Cửa hàng trực tuyến cung cấp tùy chọn để xem trọng lượng đóng gói ước tính trước khi thanh toán. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trọng lượng đóng gói tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com