Số lượng cam kết tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số lượng cam kết được gọi là Committed quantity và phiên âm là /kəˈmɪtɪd ˈkwɒntɪti/.
“Số lượng cam kết” (Committed quantity) là số lượng hàng hoặc sản phẩm mà một bên đã cam kết hoặc đồng ý mua, cung cấp, hoặc sử dụng dựa trên một thỏa thuận hoặc hợp đồng cụ thể. Điều này có thể áp dụng cho các giao dịch thương mại, vận chuyển, sản xuất hoặc các tình huống khác trong đó việc cam kết số lượng là cần thiết để đảm bảo tính đáng tin cậy và sự thực hiện đúng.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “Committed quantity”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “Committed quantity”:
- Agreed amount
- Confirmed volume
- Guaranteed measure
- Pledged volume
- Contracted amount
- Promised quantity
- Obligated volume
- Assured measure
- Stipulated quantity
- Bound volume
- Engaged amount
- Undertaken volume
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ Committed quantity dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The supplier has agreed to provide a committed quantity of materials for the upcoming project. | Nhà cung cấp đã đồng ý cung cấp một số lượng cam kết của nguyên liệu cho dự án sắp tới. |
The customer requested a discount for the committed quantity of products they are purchasing. | Khách hàng yêu cầu chiết khấu cho số lượng cam kết của sản phẩm mà họ đang mua. |
The shipping company is responsible for delivering the committed quantity of goods on time. | Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm giao đúng hạn số lượng cam kết hàng hoá. |
The contract specifies the terms and conditions related to the committed quantity of supplies. | Hợp đồng chỉ định các điều khoản liên quan đến số lượng cam kết của vật liệu cung cấp. |
The supplier assured the buyer that the committed quantity of products would be available. | Nhà cung cấp cam kết với người mua rằng số lượng cam kết của sản phẩm sẽ có sẵn. |
The company adjusted its production capacity to meet the committed quantity of orders. | Công ty điều chỉnh khả năng sản xuất để đáp ứng số lượng cam kết của các đơn đặt hàng. |
The purchasing department tracks the inventory to ensure the availability of the committed quantity. | Bộ phận mua hàng theo dõi tồn kho để đảm bảo sự có sẵn của số lượng cam kết. |
The supplier faces penalties if they fail to deliver the committed quantity of products. | Nhà cung cấp đối mặt với mức phạt nếu họ không thực hiện giao số lượng cam kết của sản phẩm. |
The project’s success relies on meeting the committed quantity of work within the timeline. | Sự thành công của dự án dựa vào việc hoàn thành số lượng cam kết công việc trong thời gian quy định. |
The company strives to maintain a steady production flow to fulfill the committed quantity of orders. | Công ty cố gắng duy trì quy trình sản xuất ổn định để đáp ứng số lượng cam kết của các đơn đặt hàng. |
The manufacturer needs to ensure the quality of the products while meeting the committed quantity. | Nhà sản xuất cần đảm bảo chất lượng của sản phẩm trong khi đáp ứng số lượng cam kết. |
The sales team celebrates exceeding the committed quantity of sales for the quarter. | Đội ngũ bán hàng ăn mừng đã vượt quá số lượng cam kết doanh số bán hàng cho quý. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số lượng cam kết tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com