Bị cản trở tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bị cản trở được gọi là “obstructed”, phiên âm thành /əbˈstrʌktɪd/.
“Bị cản trở” có nghĩa là bị ngăn chặn hoặc bị gặp khó khăn trong việc di chuyển, hoạt động, hoặc tiến trình do sự hiện diện của vật cản, trở ngại, hoặc rào cản. Điều này có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc di chuyển trên đường phố đến việc thực hiện một kế hoạch hay nhiệm vụ nào đó.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa “obstructed”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “obstructed”:
- Blocked
- Hindered
- Impeded
- Barred
- Restricted
- Clogged
- Encumbered
- Hampered
- Interfered with
- Prevented
- Thwarted
- Halted
Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để sử dụng từ vựng phù hợp nhất trong tình huống cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “obstructed” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The view of the mountains was obstructed by the dense fog. | Tầm nhìn về những ngọn núi bị cản trở bởi sương mù dày đặc. |
The broken down car obstructed traffic on the highway. | Chiếc ô tô hỏng hóc cản trở giao thông trên xa lộ. |
The fallen tree obstructed the hiking trail, making it difficult to pass. | Cây gãy đổ cản trở đường đi bộ, khiến việc đi qua trở nên khó khăn. |
The political unrest obstructed the progress of the negotiations. | Sự bất ổn chính trị cản trở tiến trình của cuộc đàm phán. |
The building’s view was obstructed by the tall buildings in front of it. | Tầm nhìn từ tòa nhà bị cản trở bởi các tòa nhà cao phía trước. |
The pile of boxes obstructed the doorway, preventing anyone from entering. | Cụm hộp cản trở lối vào, ngăn ai đó vào được. |
The detective found a piece of evidence that had been deliberately obstructed from the investigation. | Thám tử tìm thấy một bằng chứng đã bị cố tình cản trở khỏi cuộc điều tra. |
The fallen power lines obstructed the road, causing a traffic jam. | Dây điện rơi cản trở con đường, gây ra tắc nghẽn giao thông. |
The crowded room had so many people that the emergency exit was obstructed. | Phòng đông người đến nỗi lối thoát hiểm bị cản trở. |
The construction scaffolding obstructed the view of the building’s facade. | Khung giàn giáo xây dựng cản trở tầm nhìn về mặt tiền tòa nhà. |
The fallen rocks obstructed the mountain trail, making it dangerous to continue. | Đá rơi cản trở con đường leo núi, làm cho việc tiếp tục trở nên nguy hiểm. |
The clutter on the desk obstructed her ability to find important documents. | Sự lộn xộn trên bàn làm việc cản trở khả năng của cô ấy tìm kiếm các tài liệu quan trọng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bị cản trở tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com