Hạn chót tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hạn chót dịch là “deadline” và phiên âm thành /ˈdɛdˌlaɪn/.
Hạn chót là một ngày hoặc thời điểm cụ thể mà một công việc, dự án hoặc nhiệm vụ phải hoàn thành hoặc được nộp. Đây là một khái niệm quan trọng trong quản lý thời gian và công việc, đảm bảo rằng các công việc được thực hiện đúng hẹn và đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ deadline ( hạn chót)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “deadline”:
- Due date
- Time limit
- Cutoff date
- Final date
- Last date
- Target date
- Closing date
- End date
- Finish date
- Expiry date
- Delivery date
- Termination date
* Lưu ý hãy kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng thích hợp trong từng trường hợp.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “deadline” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The project has a tight deadline of Friday, so we need to work efficiently to complete it on time. | Dự án có hạn chót vào thứ Sáu, vì vậy chúng ta cần làm việc hiệu quả để hoàn thành đúng hẹn. |
Please submit your report before the deadline to ensure it’s included in the presentation. | Vui lòng nộp báo cáo trước hạn chót để đảm bảo nó được bao gồm trong bài thuyết trình. |
The scholarship application must be received by the deadline to be considered for the award. | Đơn xin học bổng phải được nhận trước hạn chót để xem xét trao giải. |
Our team is working around the clock to meet the tight deadline for the product launch. | Đội của chúng tôi đang làm việc xuyên suốt để đáp ứng hạn chót khắt khe cho việc ra mắt sản phẩm. |
The deadline for submitting the proposal has been extended by two days due to technical issues. | Hạn chót nộp đề xuất đã được kéo dài thêm hai ngày do sự cố kỹ thuật. |
The team was under a lot of pressure to meet the project deadline for the client. | Đội đã phải chịu áp lực lớn để đáp ứng hạn chót dự án cho khách hàng. |
Missing the deadline for registration means you won’t be able to participate in the event. | Bỏ lỡ hạn chót đăng ký có nghĩa là bạn sẽ không thể tham gia sự kiện. |
The article needs to be revised and edited before the publication deadline. | Bài viết cần được xem xét và chỉnh sửa trước hạn chót xuất bản. |
Our team has a track record of meeting tight deadlines without compromising quality. | Đội của chúng tôi có lịch sử đáp ứng các hạn chót khắt khe mà không ảnh hưởng đến chất lượng. |
The deadline for completing the online survey is approaching, so please take a few minutes to participate. | Hạn chót hoàn thành khảo sát trực tuyến đang đến gần, vui lòng dành một vài phút tham gia. |
The design team worked overnight to finalize the project before the deadline. | Đội thiết kế làm việc qua đêm để hoàn thành dự án trước hạn chót. |
The company set a deadline for employees to submit their expense reports at the end of each month. | Công ty đặt hạn chót để nhân viên nộp báo cáo chi phí vào cuối mỗi tháng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hạn chót tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com