Thời gian khởi hành tiếng Anh là gì?

Thời gian khởi hành tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thời gian khởi hành được gọi là “Departure Time” và có phiên âm” là /dɪˈpɑːr.tʃər taɪm/.

Thời gian khởi hành là khoảng thời gian cụ thể mà một phương tiện, chuyến bay, tàu, xe, hoặc bất kỳ phương tiện vận chuyển nào sẽ rời khỏi điểm xuất phát của mình để bắt đầu hành trình đến điểm đích. Thời gian khởi hành thông thường được xác định trước và thông báo cho hành khách hoặc người gửi hàng để họ có thể sắp xếp và sắp đặt thời gian đến sớm tại điểm khởi hành.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “departure time”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “departure time”:

  • Takeoff Time
  • Embarkation Time
  • Leave Time
  • Setoff Time
  • Starting Time
  • Liftoff Time
  • Launch Time
  • Commencement Time
  • Outset Time
  • Onset Time
  • Initiation Time
  • Kickoff Time

Những ví dụ tiếng Anh có từ “departure time” dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
The departure time for the flight is 3:30 PM.Thời gian khởi hành cho chuyến bay là 3:30 chiều.
Passengers are advised to arrive at the airport well in advance of the departure time.Hành khách được khuyến nghị đến sân bay sớm trước thời gian khởi hành.
The captain announced a delay in the departure time due to weather conditions.Thuyền trưởng thông báo việc trì hoãn thời gian khởi hành do điều kiện thời tiết.
Please make sure to be at the gate at least 30 minutes before the departure time.Vui lòng đảm bảo bạn ở cổng ít nhất 30 phút trước thời gian khởi hành.
The tour group’s departure time was rescheduled to 9:00 AM due to unforeseen circumstances.Thời gian khởi hành của đoàn du lịch đã được đổi thành 9:00 sáng do tình huống không mong đợi.
Passengers were informed about the new departure time via email.Hành khách đã được thông báo về thời gian khởi hành mới qua email.
The train’s departure time was delayed by 20 minutes due to a technical issue.Thời gian khởi hành của chuyến tàu bị trì hoãn 20 phút do vấn đề kỹ thuật.
The app provides real-time updates on flight departure times and delays.Ứng dụng cung cấp cập nhật thời gian khởi hành chuyến bay và thông tin về sự trễ.
Passengers were asked to remain seated until the departure time to ensure a smooth takeoff.Hành khách được yêu cầu ngồi yên cho đến khi đến thời gian khởi hành để đảm bảo cất cánh suôn sẻ.
The company apologizes for any inconvenience caused by changes in departure time.Công ty xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do thay đổi trong thời gian khởi hành.
The departure time was rescheduled to allow for additional maintenance checks.Thời gian khởi hành đã được đổi để cho phép kiểm tra bảo dưỡng bổ sung.
The airport monitors display the updated departure times for all flights.Các màn hình giám sát sân bay hiển thị thời gian khởi hành cập nhật cho tất cả các chuyến bay.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thời gian khởi hành tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post