Phí lưu kho tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí lưu kho được gọi là storage fee và có phiên âm /ˈstɔrəʤ fi/
Phí lưu kho là chi phí mà người bán phải trả để lưu trữ hàng hóa trong kho hoặc nhà ga trong khoảng thời gian vượt quá thời gian miễn phí quy định. Đây là một khoản chi phí quan trọng và cần được tính toán kỹ càng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “storage fee”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa “storage fee”:
- Warehousing Charge
- Storage Cost
- Inventory Fee
- Holding Fee
- Maintenance Fee
- Storing Expense
- Retaining Cost
- Retention Charge
- Warehouse Rent
- Stockpiling Fee
- Safekeeping Charge
- Deposit Fee
Những ví dụ tiếng Anh có từ “storage fee” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Please be aware that there is a storage fee for keeping your items in our facility. | Vui lòng nhớ rằng có một phí lưu kho cho việc giữ các mặt hàng của bạn tại cơ sở của chúng tôi. |
The monthly storage fee is applied to all goods that remain in the warehouse beyond the initial period. | Phí lưu kho hàng tháng được áp dụng cho tất cả hàng hóa mà vượt quá khoảng thời gian ban đầu trong kho. |
Customers will be notified in advance of any changes to the storage fee structure. | Khách hàng sẽ được thông báo trước về bất kỳ thay đổi nào trong cấu trúc phí lưu kho. |
The storage fee is calculated based on the volume of items stored and the duration of storage. | Phí lưu kho được tính dựa trên thể tích của các mặt hàng được lưu trữ và thời gian lưu trữ. |
Make sure to settle the storage fee before retrieving your belongings from the storage unit. | Đảm bảo thanh toán phí lưu kho trước khi lấy lại đồ của bạn từ đơn vị lưu trữ. |
The company offers a discount on the storage fee for long-term customers who commit to a year or more. | Công ty cung cấp chiết khấu cho phí lưu kho đối với khách hàng lâu dài cam kết trong vòng một năm trở lên. |
If the storage fee is not paid on time, a late payment penalty may be applied. | Nếu phí lưu kho không được thanh toán đúng hạn, có thể áp dụng một khoản phạt trễ thanh toán. |
The storage fee covers the cost of maintaining the storage facility and ensuring the safety of your items. | Phí lưu kho bao gồm chi phí duy trì cơ sở lưu trữ và đảm bảo an toàn cho các mặt hàng của bạn. |
Please review the terms and conditions regarding the storage fee before agreeing to store your belongings. | Xin vui lòng xem xét các điều khoản liên quan đến phí lưu kho trước khi đồng ý lưu trữ đồ của bạn. |
The online portal allows you to conveniently pay your storage fee and manage your storage account. | Cổng trực tuyến cho phép bạn dễ dàng thanh toán phí lưu kho và quản lý tài khoản lưu trữ của bạn. |
Remember that the storage fee is subject to change based on market conditions and company policies. | Hãy nhớ rằng phí lưu kho có thể thay đổi dựa trên tình hình thị trường và chính sách của công ty. |
The storage fee is a necessary cost for maintaining the quality and security of our storage services. | Phí lưu kho là một chi phí cần thiết để duy trì chất lượng và an ninh của dịch vụ lưu trữ của chúng tôi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phí lưu kho tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com