Tàu chở ngũ cốc tiếng Anh là gì?

Tàu chở ngũ cốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu ngũ cốc được dịch là “Grain carrier” và có phiên âm là  /ɡreɪn ˈkæriər/.

Tàu chở ngũ cốc (Grain carrier) là loại tàu được thiết kế để vận chuyển các loại ngũ cốc và sản phẩm từ nông nghiệp từ nơi sản xuất đến các thị trường tiêu thụ. Tàu chở ngũ cốc thường có cấu trúc chống dội nước, các ngăn chứa có thể được điều chỉnh để phù hợp với loại ngũ cốc cụ thể và được trang bị các hệ thống thông gió để duy trì điều kiện bảo quản an toàn cho hàng hóa.

Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Grain carrier” (tàu chở ngũ cốc)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Grain carrier”

  • Grain: Ngũ cốc
  • Carrier: Tàu chở
  • Agricultural Products: Sản phẩm nông sản
  • Bulk Cargo: Hàng hóa số lượng lớn
  • Loading: Nạp hàng
  • Unloading: Dỡ hàng
  • Port: Cảng
  • Cargo Hold: Ngăn chứa hàng
  • Shipping Route: Lộ trình vận chuyển
  • Bunker Fuel: Nhiên liệu tàu biển
  • Draft: Nước chạy
  • Deck: Sàn tàu
  • Hatch: Cửa nạp
  • Bulkhead: Bức tường ngăn
  • Freight: Hàng hóa vận chuyển
  • Logistics: Hệ thống vận chuyển
  • Navigation: Điều hướng biển
  • Storage Silo: Thùng chứa lưu trữ ngũ cốc
  • Grain Elevator: Thang máy ngũ cốc
  • Harvest: Thu hoạch

Những ví dụ tiếng Anh có từ “Grain carrier” (tàu chở ngũ cốc) dành cho các bạn tham khảo

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
The grain carrier was loaded with wheat to be transported to the processing plant.Tàu chở ngũ cốc đã được nạp lúa mì để vận chuyển tới nhà máy chế biến.
The crew of the grain carrier ensured the proper storage of the agricultural cargo.Phi hành đoàn trên tàu chở ngũ cốc đảm bảo việc lưu trữ đúng cách cho hàng hóa nông sản.
The grain carrier followed a specific shipping route to reach the designated port.Tàu chở ngũ cốc tuân theo lộ trình vận chuyển cụ thể để đến cảng đích.
The company invested in modern technology to enhance the safety of its grain carriers.Công ty đã đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao an toàn cho các tàu chở ngũ cốc của mình.
The grain carrier was equipped with ventilation systems to maintain proper conditions for the cargo.Tàu chở ngũ cốc được trang bị hệ thống thông gió để duy trì điều kiện đúng cho hàng hóa.
The grain carrier successfully delivered the harvest to the port for distribution.Tàu chở ngũ cốc đã vận chuyển thành công vụ thu hoạch đến cảng để phân phối.
The crew of the grain carrier was trained to handle different types of agricultural products.Phi hành đoàn trên tàu chở ngũ cốc đã được đào tạo để xử lý các loại sản phẩm nông nghiệp khác nhau.
The grain carrier underwent routine maintenance to ensure its seaworthiness and cargo-handling capabilities.Tàu chở ngũ cốc đã trải qua bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo khả năng chịu biển và xử lý hàng hóa.
The grain carrier was loaded with different types of crops for export to international markets.Tàu chở ngũ cốc đã được nạp các loại cây trồng khác nhau để xuất khẩu đến thị trường quốc tế.
The grain carrier transported large quantities of rice from the farming regions to the urban centers.Tàu chở ngũ cốc vận chuyển số lượng lớn gạo từ khu vực nông trường đến các trung tâm đô thị.
The efficient loading process of the grain carrier minimized turnaround times at the port.Quá trình nạp hàng hiệu quả trên tàu chở ngũ cốc giảm thiểu thời gian đảo chiều tại cảng.
The grain carrier was equipped with state-of-the-art navigation systems for safe passage.Tàu chở ngũ cốc được trang bị hệ thống điều hướng hiện đại để đi qua một cách an toàn.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Tàu chở ngũ cốc tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

 

Rate this post