Tàu chở than tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chở than được gọi là “Coal carrier” và có phiên âm là /koʊl ˈkæriər/.
Tàu chở than (Coal carrier) là một loại tàu biển được thiết kế đặc biệt để vận chuyển than từ các khu vực khai thác than đến các cảng biển hoặc các cơ sở sản xuất năng lượng. Những tàu này thường được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của việc vận chuyển than, bao gồm cả việc chống chịu tải trọng và các điều kiện biển động.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “coal carrier” (tàu chở than)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Coal carrier”:
- Coal: Than
- Carrier: Tàu chở
- Cargo: Hàng hóa
- Loading: Nạp hàng
- Unloading: Dỡ hàng
- Port: Cảng
- Cargo Hold: Ngăn chứa hàng
- Shipping Route: Lộ trình vận chuyển
- Bunker Fuel: Nhiên liệu tàu biển
- Draft: Nước chạy
- Deck: Sàn tàu
- Hatch: Cửa nạp
- Bulkhead: Bức tường ngăn
- Freight: Hàng hóa vận chuyển
- Logistics: Hệ thống vận chuyển
- Navigation: Điều hướng biển
- Storage: Lưu trữ
- Safety Protocols: Biện pháp an toàn
- Environmental Regulations: Quy định về môi trường
- Coal Mining: Khai thác than
Nhớ kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng những từ này một cách chính xác trong các tình huống liên quan đến tàu chở than.
Những ví dụ tiếng Anh có từ Coal carrier dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The coal carrier was loaded with coal bound for the power plant. | Tàu chở than đã được nạp than để điều đến nhà máy điện. |
The crew of the coal carrier worked tirelessly to ensure the safe transport of the fuel. | Phi hành đoàn trên tàu chở than làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo vận chuyển nhiên liệu an toàn. |
The efficient loading process of the coal carrier minimized turnaround times at the port. | Quá trình nạp hàng hiệu quả trên tàu chở than giảm thiểu thời gian đảo chiều tại cảng. |
The coal carrier followed a designated shipping route to reach the designated power plant. | Tàu chở than tuân theo lộ trình vận chuyển cụ thể để đến nhà máy điện đích. |
Environmental regulations require coal carriers to adhere to strict emission standards. | Các quy định về môi trường yêu cầu các tàu chở than tuân thủ tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt. |
The coal carrier was equipped with safety features to prevent accidents during transport. | Tàu chở than được trang bị các tính năng an toàn để ngăn ngừa tai nạn trong quá trình vận chuyển. |
The coal carrier company invested in advanced technology to enhance cargo handling efficiency. | Công ty tàu chở than đã đầu tư vào công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu suất xử lý hàng hóa. |
The port authority allocated a dedicated berth for the incoming coal carrier. | Cơ quan quản lý cảng đã chỉ định một bến cảng riêng cho tàu chở than đến. |
The coal carrier transported a significant amount of coal from the mining region to the industrial hub. | Tàu chở than đã vận chuyển một lượng lớn than từ khu vực khai thác đến trung tâm công nghiệp. |
The coal carrier underwent routine maintenance to ensure its seaworthiness and cargo-handling capabilities. | Tàu chở than đã trải qua bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo khả năng chịu biển và xử lý hàng hóa. |
The coal carrier discharged its cargo of coal at the designated power plant. | Tàu chở than đã xả hàng than tại nhà máy điện đích. |
The captain and crew of the coal carrier were well-trained to handle various coal types. | Đội trưởng và phi hành đoàn trên tàu chở than đã được đào tạo tốt để xử lý các loại than khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chở than tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com