Tàu chở quặng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chở quặng được dịch là Ore carrier và có phiên âm tiếng Anh là /ɔːr ˈkæriər/.
“Tàu chở quặng” (Ore carrier) là một loại tàu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại quặng từ nơi khai thác (mỏ) đến các cảng biển hoặc các cơ sở sản xuất. Những tàu này thường có khả năng chứa một lượng lớn quặng và có cấu trúc chống chịu tải trọng và điều kiện biển động.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Ore carrier” (tàu chở quặng)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ore carrier”:
- Mining: Khai thác mỏ
- Cargo: Hàng hóa
- Bulk Carrier: Tàu chở hàng loạt
- Loading: Nạp hàng
- Unloading: Dỡ hàng
- Port: Cảng
- Cargo Hold: Ngăn chứa hàng
- Shipping: Vận tải biển
- Cargo Capacity: Sức chứa hàng hóa
- Shipping Route: Lộ trình vận chuyển
- Bunker Fuel: Nhiên liệu tàu biển
- Draft: Nước chạy
- Deck: Sàn tàu
- Hatch: Cửa nạp
- Bulkhead: Bức tường ngăn
- Freight: Hàng hóa vận chuyển
- Logistics: Hệ thống vận chuyển
- Navigation: Điều hướng biển
Nhớ kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng những từ này một cách chính xác trong các tình huống liên quan đến tàu chở quặng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ ore carrier (tàu chở quặng) dành cho các bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The ore carrier was loaded with iron ore bound for the steel mill. | Tàu chở quặng được nạp đầy quặng sắt điều đến nhà máy sản xuất thép. |
The crew of the ore carrier efficiently managed the loading process. | Phi hành đoàn trên tàu chở quặng quản lý quá trình nạp hàng một cách hiệu quả. |
The ore carrier sailed through rough seas to deliver its cargo to the designated port. | Tàu chở quặng chèo qua biển động để giao hàng hóa tới cảng đích. |
The company invested in modern technology to enhance the safety of its ore carriers. | Công ty đã đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao an toàn cho tàu chở quặng của mình. |
The captain and crew of the ore carrier underwent rigorous training for emergency situations. | Đội trưởng và phi hành đoàn của tàu chở quặng đã trải qua đào tạo nghiêm ngặt cho các tình huống khẩn cấp. |
The ore carrier discharged its cargo of minerals at the industrial port. | Tàu chở quặng đã xả hàng quặng tại cảng công nghiệp. |
Environmental regulations require ore carriers to adhere to strict emission standards. | Các quy định về môi trường yêu cầu các tàu chở quặng tuân thủ tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt. |
The crew’s prompt response averted a potential disaster when the ore carrier encountered rough seas. | Sự phản ứng nhanh chóng của phi hành đoàn đã ngăn ngừa một thảm họa tiềm năng khi tàu chở quặng gặp biển động. |
The ore carrier company implemented efficient cargo handling procedures to reduce turnaround times. | Công ty tàu chở quặng đã thực hiện các thủ tục xử lý hàng hóa hiệu quả để giảm thời gian đảo chiều. |
The ore carrier was equipped with advanced navigation systems for safe and accurate passage. | Tàu chở quặng được trang bị hệ thống điều hướng tiên tiến để đi qua một cách an toàn và chính xác. |
The ore carrier transported raw materials from the mining site to the processing plant. | Tàu chở quặng vận chuyển nguyên liệu từ mỏ đến nhà máy chế biến. |
The port authority allocated a dedicated berth for the incoming ore carrier to ensure efficient unloading. | Cơ quan quản lý cảng đã chỉ định một bến cảng riêng cho tàu chở quặng đến để đảm bảo việc dỡ hàng hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chở quặng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com