Hoàn Hảo Tiếng Anh Là Gì? Trong tiếng Anh, hoàn hảo được dịch là “perfect”. Phiên âm cho từ này là /ˈpɜːrfɪkt/.
Từ “hoàn hảo” thường được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó không có khuyết điểm, lỗi lầm hoặc sai sót nào, đạt đến mức tối ưu hoặc lý tưởng. Nó ám chỉ sự hoàn thiện hoặc mức độ cao nhất của một khía cạnh nào đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, “hoàn hảo” có thể ám chỉ sự hoàn chỉnh, mức độ cao nhất của hiệu suất, thẩm mỹ, hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn đặc biệt.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “perfect” (hoàn hảo)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng với từ “perfect”:
- Flawless: Không có lỗi, không có khuyết điểm.
- Impeccable: Hoàn hảo, không có gì để chỉ trích.
- Exemplary: Mẫu mực, tốt lành và hoàn hảo.
- Ideal: Lý tưởng, theo tiêu chuẩn hoàn hảo.
- Optimal: Tối ưu, đạt được mức độ cao nhất.
- Supreme: Tối cao, hoàn hảo và tối ưu.
- Utmost: Cao nhất, tinh tế nhất và hoàn hảo.
- Unblemished: Không vết nám, không có khuyết điểm.
- Infallible: Không thể sai lầm, không có khả năng mắc lỗi.
- Immaculate: Tinh khiết, không có vết bẩn hoặc lỗi lầm.
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một sắc thái ngữ nghĩa khác nhau, vì vậy cần xem xét ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “perfect” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The weather was perfect for a picnic in the park. | Thời tiết rất hoàn hảo để đi dã ngoại ở công viên. |
She played the piano piece with perfect precision. | Cô ấy chơi mảng nhạc piano với độ chính xác hoàn hảo. |
The sunset over the ocean was a perfect end to the day. | Hoàng hôn trên biển là một kết thúc hoàn hảo cho ngày. |
His timing was perfect; he arrived just as the show started. | Thời gian của anh ấy hoàn hảo; anh ấy đến ngay khi buổi biểu diễn bắt đầu. |
The dress she wore to the party was absolutely perfect. | Chiếc váy mà cô ấy mặc tới buổi tiệc thực sự hoàn hảo. |
The cake turned out perfect, exactly as the recipe described. | Chiếc bánh ra rất hoàn hảo, chính xác như cách mà công thức mô tả. |
After a long day, a hot bath sounded like a perfect idea. | Sau một ngày dài, một bồn tắm nóng nghe có vẻ hoàn hảo. |
Their performance on stage was nothing short of perfect. | Màn trình diễn của họ trên sân khấu không gì khác ngoài hoàn hảo. |
The vacation was a perfect blend of relaxation and adventure. | Kỳ nghỉ là sự kết hợp hoàn hảo giữa thư giãn và phiêu lưu. |
Her English accent was so perfect that people often mistook her for a native speaker. | Phát âm tiếng Anh của cô ấy quá hoàn hảo đến nỗi người ta thường nhầm cô ấy là người bản xứ. |
The sunset painted the sky with a perfect palette of colors. | Hoàng hôn đã tạo ra bầu trời với một bảng màu hoàn hảo. |
Their teamwork was perfect; they complemented each other’s strengths and weaknesses. | Sự hợp tác của họ rất hoàn hảo; họ bổ sung nhau về điểm mạnh và điểm yếu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hoàn hảo tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com