Giao hàng tại cầu cảng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giao hàng tại cầu cảng được dịch là Delivered Ex Quay có thể viết tắt là DEQ.
Giao hàng tại cầu cảng là một trong những điều kiện vận chuyển của Incoterms. Theo điều kiện này, người bán sẽ giao hàng khi hàng đã được đặt dưới sự quản lý của người mua, trên cầu cảng tại cảng đích được quy định, nhưng chưa hoàn tất thủ tục thông quan nhập khẩu. Người bán phải chịu trách nhiệm về tất cả các chi phí và rủi ro trong việc vận chuyển hàng tới cảng đích và đưa hàng lên cầu cảng.
Danh sách từ vựng liên quan đến “Delivered Ex Quay” (DEQ)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Delivered Ex Quay”:
- Delivery: Giao hàng.
- Shipping: Vận chuyển hàng hóa.
- Freight: Hàng hóa vận chuyển.
- Import: Nhập khẩu.
- Export: Xuất khẩu.
- Logistics: Logistics.
- Customs: Hải quan.
- Clearance: Khai quan.
- Cargo: Hàng hóa.
- Carrier: Nhà vận chuyển.
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn.
- Unloading: Dỡ hàng.
- Customs Declaration: Khai báo hải quan.
- Duty and Tax: Thuế và phí.
- Shipping Agent: Đại lý vận chuyển.
- Transportation: Vận chuyển.
- Warehousing: Lưu kho.
- Container: Thùng hàng.
- Handling: Xử lý hàng hóa.
- Storage: Lưu trữ.
- FCL (Full Container Load): Hàng FCL (đóng container đầy).
- LCL (Less than Container Load): Hàng LCL (đóng container không đầy).
- Incoterms: Quy tắc vận chuyển quốc tế.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “delivered ex quay” dành cho bạn tham khảo thêm
English | Vietnamese |
---|---|
The shipment will be delivered ex quay, and the recipient is responsible for the customs clearance. | Lô hàng sẽ được giao tại cầu cảng, và người nhận phải chịu trách nhiệm khai quan. |
The terms of sale state that the goods are delivered ex quay at the destination port. | Điều khoản bán hàng quy định rằng hàng hóa được giao tại cầu cảng tại cảng đích. |
The shipping company arranged for the cargo to be delivered ex quay, and the unloading process was smooth. | Công ty vận chuyển đã sắp xếp để hàng hóa được giao tại cầu cảng, và quá trình dỡ hàng diễn ra trôi chảy. |
The import regulations require that the goods be delivered ex quay, allowing customs inspection at the port. | Quy định nhập khẩu yêu cầu hàng hóa được giao tại cầu cảng, cho phép kiểm tra hải quan tại cảng. |
The consignee should be informed about the estimated time of arrival when the goods are delivered ex quay. | Người nhận hàng nên được thông báo về thời gian dự kiến của việc giao tại cầu cảng khi hàng hóa được giao. |
The shipping agent handled the necessary documentation to ensure a smooth delivery ex quay process. | Đại lý vận chuyển xử lý các tài liệu cần thiết để đảm bảo quá trình giao tại cầu cảng diễn ra trôi chảy. |
The buyer’s responsibility starts once the goods are delivered ex quay, including customs clearance and transportation to the final destination. | Trách nhiệm của người mua bắt đầu khi hàng hóa được giao tại cầu cảng, bao gồm cả khai quan và vận chuyển đến điểm đích cuối cùng. |
The shipping terms indicate that the seller will arrange for the goods to be delivered ex quay in a timely manner. | Các điều khoản vận chuyển cho thấy người bán sẽ sắp xếp để hàng hóa được giao tại cầu cảng một cách đúng thời hạn. |
The warehouse team was prepared to handle the unloading process when the goods were delivered ex quay. | Đội ngũ kho đã sẵn sàng xử lý quá trình dỡ hàng khi hàng hóa được giao tại cầu cảng. |
The consignor provided the necessary export documentation to facilitate the delivery ex quay process. | Người gửi cung cấp các tài liệu xuất khẩu cần thiết để tạo điều kiện cho quá trình giao tại cầu cảng. |
The transportation company ensured that the goods were securely loaded for delivery ex quay at the port. | Công ty vận tải đảm bảo rằng hàng hóa được nạp an toàn để giao tại cầu cảng tại cảng. |
The shipping agreement specifies the responsibilities of each party when the goods are delivered ex quay. | Hiệp định vận chuyển chỉ định trách nhiệm của mỗi bên khi hàng hóa được giao tại cầu cảng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mét tấn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com