Trọng lượng khối tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trọng lượng khối được dịch là Cubic Weight và có phiên âm là /ˈkjuːbɪk ˈweɪt/.
Trọng lượng khối là một phương pháp tính toán khối lượng của một đối tượng dựa trên thể tích của nó thay vì trọng lượng thực tế. Phương pháp này thường được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là khi chi phí vận chuyển dựa trên không gian mà hàng hóa chiếm, thay vì trọng lượng. Cách tính chính xác của trọng lượng khối có thể thay đổi tùy theo ngành công nghiệp và quy tắc của từng hãng vận chuyển.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Cubic Weight”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đương hoặc liên quan đến “Cubic Weight”:
- Volumetric Weight: Trọng lượng thể tích
- Dimensional Weight: Trọng lượng kích thước
- Cubic Volume: Thể tích khối
- Cubic Measurement: Đo lường khối
- Space Weight: Trọng lượng không gian
- Cubic Dimensions: Kích thước khối
- Volumetric Mass: Khối lượng thể tích
- Cubing Factor: Hệ số tính trọng lượng khối
- Cubic Capacity: Sức chứa thể tích
- Dimensional Mass: Khối lượng kích thước
- Volume Weight: Trọng lượng thể tích
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cubic weight” dành cho bạn tham khảo thêm
English Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|
The shipping cost is calculated based on the cubic weight of the package. | Chi phí vận chuyển được tính dựa trên trọng lượng khối của gói hàng. |
Make sure to provide accurate cubic weight measurements to avoid any discrepancies. | Hãy đảm bảo cung cấp đo đạc trọng lượng khối chính xác để tránh sai lệch. |
The cubic weight of the cargo determines the shipping charges. | Trọng lượng khối của hàng hóa xác định các khoản phí vận chuyển. |
Please note that the cubic weight may impact the cost of transportation. | Vui lòng lưu ý rằng trọng lượng khối có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. |
To calculate the cubic weight, multiply the dimensions of the package and apply the appropriate factor. | Để tính toán trọng lượng khối, nhân các kích thước của gói hàng và áp dụng hệ số thích hợp. |
The shipping company uses the concept of cubic weight to determine pricing for bulky items. | Công ty vận chuyển sử dụng khái niệm trọng lượng khối để xác định giá cả cho các mặt hàng lớn cồng kềnh. |
When shipping internationally, the cubic weight is crucial in determining costs. | Khi vận chuyển quốc tế, trọng lượng khối quan trọng trong việc xác định chi phí. |
The cubic weight is particularly important for items that have low actual weight but large dimensions. | Trọng lượng khối đặc biệt quan trọng đối với các mặt hàng có trọng lượng thực tế thấp nhưng kích thước lớn. |
It’s necessary to consider both the actual weight and the cubic weight when shipping goods. | Cần phải xem xét cả trọng lượng thực tế và trọng lượng khối khi vận chuyển hàng hóa. |
Certain shipping methods may prioritize cubic weight over actual weight in their pricing calculations. | Một số phương pháp vận chuyển có thể ưu tiên trọng lượng khối hơn trọng lượng thực tế trong tính toán giá. |
The courier will measure and calculate the cubic weight of the package before shipping. | Người đưa thư sẽ đo đạc và tính toán trọng lượng khối của gói hàng trước khi vận chuyển. |
You can find guidelines for calculating cubic weight on the shipping company’s website. | Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn tính toán trọng lượng khối trên trang web của công ty vận chuyển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trọng lượng khối tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com