Tổng số kiện hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tổng số kiện hàng được dịch là “Total packages” và có phiên âm là /ˈtoʊtl ˈpækɪdʒɪz/
“Tổng số kiện hàng” (Total packages) là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển và giao hàng để chỉ tổng số lượng các gói, thùng, hộp, hoặc kiện hàng mà được đóng gói và vận chuyển trong một lô hoặc đơn hàng cụ thể.
Những từ tiếng anh đồng nghĩa với total packages
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “total packages”:
- Aggregate packages
- Combined packages
- Overall packages
- Sum of packages
- Total quantity of packages
- Grand total of packages
- Complete packages
- Entire packages
- Whole packages
- Full packages
- Collective packages
- Overall count of packages
- Aggregated quantity of packages
- Complete set of packages
- Entire shipment packages
Những ví dụ tiếng Anh có từ total packages dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The shipment contains a total of 20 packages, including both small and large items. | Lô hàng này chứa tổng cộng 20 kiện hàng, bao gồm cả các mặt hàng nhỏ và lớn. |
We need to verify the total packages before we can proceed with the delivery. | Chúng ta cần xác minh tổng số kiện hàng trước khi tiến hành giao hàng. |
The total packages were carefully counted and labeled for accurate tracking. | Tổng kiện hàng đã được đếm kỹ càng và đánh dấu để theo dõi chính xác. |
The customer was informed about the total packages included in their order. | Khách hàng đã được thông báo về tổng kiện hàng được bao gồm trong đơn đặt hàng của họ. |
The total packages for this consignment reached a record high due to increased demand. | Tổng số kiện hàng cho lô hàng này đã đạt mức cao kỷ lục do nhu cầu tăng cao. |
We need to ensure that the total packages match the documentation for customs clearance. | Chúng ta cần đảm bảo rằng tổng kiện hàng khớp với tài liệu để làm thủ tục hải quan. |
The total packages are distributed across multiple shipments to various destinations. | Tổng số kiện hàng được phân phối trên nhiều lô hàng với các điểm đến khác nhau. |
The shipping company confirmed the total packages before loading them onto the vessel. | Công ty vận chuyển đã xác nhận tổng kiện hàng trước khi nạp chúng lên tàu. |
The total packages were accurately weighed and measured to calculate shipping costs. | Tổng kiện hàng đã được cân và đo chính xác để tính toán chi phí vận chuyển. |
We received a report indicating that the total packages were short by two units. | Chúng tôi nhận được một báo cáo cho thấy tổng kiện hàng thiếu hai đơn vị. |
The total packages were sorted and organized in the warehouse for efficient handling. | Tổng kiện hàng đã được phân loại và sắp xếp trong kho để xử lý hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tổng số kiện hàng tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com