Cảng quá cảnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng quá cảnh được dịch là Transshipment Port và có cách phiên âm là /trænzˈʃɪpmənt pɔrt/
“Cảng quá cảnh” (Transshipment Port) là một cảng trong hệ thống vận tải hàng hóa nơi hàng hoá được tạm dừng và chuyển từ một phương tiện vận chuyển (như tàu, xe tải, máy bay) sang một phương tiện khác để tiếp tục hành trình đến điểm đích cuối cùng. Cảng quá cảnh thường nằm ở vị trí chiến lược trên các tuyến đường vận tải quan trọng và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm đầu cuối khác nhau và tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hoá.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với transshipment port
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “transshipment port” (cảng quá cảnh) bao gồm:
- Hub port
- Transfer port
- Relay port
- Junction port
- Interchange port
- Intermediate port
- Connecting port
- Transfer hub
- Transshipment hub
- Transfer point
Những từ này thể hiện ý nghĩa của việc chuyển giao hàng hoá từ một phương tiện vận chuyển sang phương tiện khác để tiếp tục hành trình.
Những ví dụ tiếng Anh có từ transshipment port dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The transshipment port plays a crucial role in connecting various shipping routes. | Cảng quá cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tuyến đường vận tải khác nhau. |
Goods are transferred from one vessel to another at the transshipment port for further distribution. | Hàng hoá được chuyển từ một tàu sang tàu khác tại cảng quá cảnh để tiếp tục phân phối. |
The transshipment port serves as a hub for consolidating cargo from different origins. | Cảng quá cảnh hoạt động như một trung tâm để tổng hợp hàng hoá từ nhiều nguồn gốc khác nhau. |
Containers are offloaded and reloaded onto different vessels at the transshipment port. | Các container được gỡ ra và nạp lên các tàu khác tại cảng quá cảnh. |
The transshipment port facilitates the seamless transfer of goods between various modes of transport. | Cảng quá cảnh tạo điều kiện cho việc chuyển giao hàng hoá mượt mà giữa các phương tiện vận tải khác nhau. |
Shipping companies often use transshipment ports to optimize their global logistics networks. | Các công ty vận chuyển thường sử dụng cảng quá cảnh để tối ưu hóa mạng lưới logistics toàn cầu của họ. |
The transshipment port is strategically located to minimize the time required for cargo transfers. | Cảng quá cảnh được đặt chiến lược để giảm thiểu thời gian cần thiết cho việc chuyển hàng hoá. |
Many container terminals are designed to function as transshipment ports due to their central geographic position. | Nhiều cảng container được thiết kế để hoạt động như cảng quá cảnh do vị trí địa lý trung tâm của chúng. |
The transshipment port handles the transfer of goods between different shipping routes efficiently. | Cảng quá cảnh xử lý việc chuyển giao hàng hoá giữa các tuyến đường vận tải khác nhau một cách hiệu quả. |
The transshipment port contributes to the overall effectiveness of international trade networks. | Cảng quá cảnh đóng góp vào hiệu quả tổng thể của mạng lưới thương mại quốc tế. |
The transshipment port acts as a critical link in the global supply chain. | Cảng quá cảnh hoạt động như một liên kết quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. |
Cargo consolidation and redistribution occur at the transshipment port to optimize transportation routes. | Việc tổng hợp và phân phối lại hàng hoá diễn ra tại cảng quá cảnh để tối ưu hóa các tuyến đường vận tải. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng quá cảnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com