Phí dịch vụ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí dịch vụ được dịch là “service charge” và có cách phiên âm là /ˈsɜːrvɪs tʃɑːrdʒ/.
“Phí dịch vụ” (service charge) là một khoản tiền mà khách hàng hoặc người tiêu dùng phải trả thêm khi sử dụng một dịch vụ cụ thể. Phí này thường được áp dụng để bù đắp cho công việc cung cấp dịch vụ, hỗ trợ, hoặc sự phục vụ từ một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Phí dịch vụ có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong ngành nhà hàng, khách sạn, du lịch, dịch vụ vận chuyển, và nhiều lĩnh vực kinh doanh khác.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan với từ “service charge”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “service charge”:
- Bill: Hóa đơn
- Tip: Tiền tip, tiền thưởng
- Fee: Phí
- Cost: Chi phí
- Payment: Thanh toán
- Charge: Khoản thu
- Gratuity: Tiền thưởng, tiền tip
- Tariff: Thuế, giá cước
- Levy: Đánh thuế, thuế
- Surcharge: Phụ phí
- Assessment: Đánh giá
- Contribution: Đóng góp
- Imposition: Áp đặt
- Expense: Chi phí
- Dues: Khoản nợ, khoản phải trả
Những từ này liên quan đến việc thanh toán chi phí hoặc khoản phí khi sử dụng dịch vụ
Các ví dụ tiếng Anh có từ “service charge” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
I was surprised by the unexpected service charge on my restaurant bill. | Tôi bất ngờ trước phí dịch vụ không mong đợi trên hóa đơn nhà hàng của tôi. |
The hotel’s service charge is automatically added to the room rate. | Phí dịch vụ của khách sạn được tự động thêm vào giá phòng. |
The tour package price includes all expenses except for the additional service charge. | Giá gói tour bao gồm tất cả các chi phí trừ phí dịch vụ bổ sung. |
Some establishments have a policy of adding a 10% service charge for groups of six or more. | Một số cơ sở có chính sách thêm 10% phí dịch vụ cho các nhóm có sáu người trở lên. |
The restaurant clearly states that a 15% service charge will be added for parties of eight or more. | Nhà hàng nêu rõ sẽ thêm 15% phí dịch vụ cho các bữa tiệc có tám người trở lên. |
The cruise ship’s brochure mentioned that all meals include a 5% service charge. | Brochure của tàu du lịch biển đề cập rằng tất cả các bữa ăn đều bao gồm 5% phí dịch vụ. |
Online orders may have an additional service charge for delivery and handling. | Đơn hàng trực tuyến có thể có thêm phí dịch vụ cho việc giao hàng và xử lý. |
The resort fee covers amenities, but there may still be a separate service charge for certain activities. | Phí nghỉ dưỡng bao gồm các tiện ích, nhưng vẫn có thể có một phí dịch vụ riêng cho các hoạt động cụ thể. |
The service charge for using the spa facilities is reasonable given the high-quality services provided. | Phí dịch vụ cho việc sử dụng tiện nghi spa là hợp lý với dịch vụ chất lượng cao được cung cấp. |
The invoice indicated a 12% service charge for catering at the corporate event. | Hóa đơn cho thấy phí dịch vụ 12% cho dịch vụ lươn đảm bảo tại sự kiện doanh nghiệp. |
The added service charge was clearly listed on the receipt for transparency. | Phí dịch vụ bổ sung đã được liệt kê rõ ràng trên biên lai để minh bạch. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phí dịch vụ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com