Xe chở vật liệu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe chở vật liệu được gọi là “material truck” với phiên âm là /məˈtɪəriəl trʌk/.
“Xe chở vật liệu xây dựng” (material truck) là một loại phương tiện giao thông được thiết kế để vận chuyển các loại vật liệu cần thiết cho các công trình xây dựng từ một nơi đến nơi khác. Những vật liệu này bao gồm cát, sỏi, đá, xi măng, gạch, thép, vật liệu cách nhiệt và các loại vật liệu xây dựng khác. Xe chở vật liệu xây dựng thường có thùng chứa rộng rãi và có khả năng chứa lượng lớn vật liệu, giúp đáp ứng nhu cầu vận chuyển trong quá trình xây dựng và cải tạo công trình.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ material truck (xe chở vlxd)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “material truck” và dịch nghĩa tiếng Việt tương ứng:
- Construction Truck
- Building Material Transporter
- Cargo Truck
- Load Carrier
- Building Supplies Vehicle
- Bulk Transporter
- Construction Material Hauler
- Supply Truck
- Bulk Material Transporter
- Construction Material Delivery Truck
Nhớ rằng, các thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại phương tiện vận chuyển vật liệu xây dựng tương tự như “material truck”.
Danh sách từ tiếng Anh có từ material truck dành cho bạn tham khảo
âu | Dịch nghĩa |
---|---|
1. The construction site was bustling with the sound of the material truck delivering supplies. | Khu công trường sôi động với âm thanh của xe chở vật liệu xây dựng đang vận chuyển vật tư. |
2. The material truck was loaded with bricks and cement for the new building project. | Xe chở vật liệu xây dựng được nạp đầy gạch và xi măng cho dự án xây nhà mới. |
3. The material truck transported a load of steel beams to the construction site. | Xe chở vật liệu xây dựng vận chuyển một lô thanh thép đến công trường xây dựng. |
4. The efficient operation of the material truck ensured a steady supply of construction materials. | Hoạt động hiệu quả của xe chở vật liệu xây dựng đảm bảo cung cấp vật liệu xây dựng ổn định. |
5. The material truck was equipped with a hydraulic lift for easy unloading of heavy materials. | Xe chở vật liệu xây dựng được trang bị thang nâng thủy lực để dễ dàng xả hàng vật liệu nặng. |
6. The construction crew relied on the timely deliveries of the material truck for the project’s progress. | Đội ngũ xây dựng phụ thuộc vào việc giao hàng đúng hẹn từ xe chở vật liệu xây dựng để tiến độ dự án. |
7. The driver skillfully navigated the material truck through narrow streets to reach the construction site. | Người lái điều khiển xe chở vật liệu xây dựng khéo léo qua những con đường hẹp để đến công trường xây dựng. |
8. The material truck played a vital role in delivering sand, gravel, and other essentials for the project. | Xe chở vật liệu xây dựng đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển cát, sỏi và các vật liệu cần thiết khác cho dự án. |
9. The material truck was part of the construction fleet responsible for transporting building materials across the city. | Xe chở vật liệu xây dựng là một phần của đội xe xây dựng chịu trách nhiệm vận chuyển vật liệu xây dựng qua khắp thành phố. |
10. The material truck arrived early in the morning to deliver concrete for the foundation of the structure. | Xe chở vật liệu xây dựng đến sớm vào buổi sáng để vận chuyển bê tông cho nền móng của công trình. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe chở vật liệu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com