Xe chở cát tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe chở cát được dịch là sand truck và có cách phiên âm là /sænd trʌk/.
“Xe chở cát” là một phương tiện giao thông được thiết kế để vận chuyển cát và các vật liệu xây dựng khác từ một vị trí đến vị trí khác. Xe chở cát thường có thùng chứa rộng rãi và thể tích lớn để có thể chở được một lượng lớn cát hoặc vật liệu khác. Các xe chở cát thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, san lấp mặt bằng, làm đường, và các dự án khác liên quan đến việc vận chuyển vật liệu xây dựng.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “sand truck”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “sand truck”:
- Dump Truck
- Tipper Truck
- Dumper
- Bed Truck
- Tipping Lorry
- Tilt Truck
- Hopper Truck
- Debris Truck
- Material Hauler
- Aggregate Transporter
Nhớ rằng, các thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại phương tiện vận chuyển vật liệu xây dựng và cát tương tự như “sand truck”.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sand truck” dành cho bạn tham khảo
Câu | Dịch nghĩa |
---|---|
1. The construction site was busy with the sound of the sand truck delivering materials. | Khu công trường bận rộn với âm thanh của xe chở cát đang vận chuyển vật liệu. |
2. The sand truck unloaded a load of fine sand for the foundation of the building. | Xe chở cát xả một lượng cát mịn để làm nền móng cho tòa nhà. |
3. The workers loaded the sand truck with gravel for the road construction project. | Các công nhân đã nạp cát vào xe chở cát để sử dụng trong dự án xây dựng đường. |
4. The sand truck moved slowly as it transported the heavy load of construction materials. | Xe chở cát di chuyển chậm khi vận chuyển lượng vật liệu xây dựng nặng. |
5. The sand truck played a crucial role in supplying sand to the concrete mixing plant. | Xe chở cát đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cát cho nhà máy trộn bê tông. |
6. The sand truck was equipped with a large container for hauling bulk materials. | Xe chở cát được trang bị một thùng lớn để chở vật liệu số lượng lớn. |
7. The construction crew relied on the efficient operation of the sand truck to maintain the project’s schedule. | Đội ngũ xây dựng phụ thuộc vào hoạt động hiệu quả của xe chở cát để duy trì lịch trình dự án. |
8. The sand truck was a common sight on the construction site, delivering various materials. | Xe chở cát là một hình ảnh quen thuộc trên công trường xây dựng, vận chuyển nhiều loại vật liệu. |
9. The driver skillfully navigated the sand truck through tight spaces to reach the loading area. | Người lái khéo léo điều khiển xe chở cát qua những khoảng chật để đến khu vực nạp hàng. |
10. The sand truck was on its way to deliver a shipment of sand for the landscaping project. | Xe chở cát đang trên đường để vận chuyển lô hàng cát cho dự án trang trí cảnh quan. |
11. The sand truck was part of the fleet responsible for transporting construction materials across the city. | Xe chở cát là một phần của đội xe vận chuyển vật liệu xây dựng qua khắp thành phố. |
12. The sand truck stopped at the designated area to unload its cargo of sand and gravel. | Xe chở cát dừng lại tại khu vực được chỉ định để xả hàng cát và sỏi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe chở cát tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com