Bổ sung hàng tồn kho tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bổ sung hàng tồn kho được gọi là restock và được phiên âm là /ˈriːˌstɒk/.
“Bổ sung từ hàng tồn kho” là quá trình tái cung cấp, thêm mới hoặc đổ lại các mặt hàng, sản phẩm hoặc nguyên vật liệu vào kho để duy trì một mức tồn kho đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc hoạt động kinh doanh. Quá trình này thường diễn ra khi một số lượng hàng tồn kho đã bán ra hoặc sử dụng, và cần phải được cung cấp thêm để đảm bảo sự liên tục trong việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ restock (hàng tồn kho) dành cho bạn tham khảo
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “restock”:
- Replenish: Bổ sung, tái cung cấp.
- Refill: Làm đầy lại, bổ sung.
- Replenishment: Sự bổ sung, tái cung cấp.
- Recharge: Nạp lại, bổ sung.
- Renew: Tái cung cấp, làm mới.
- Reupply: Bổ sung, tái cung cấp.
- Refurbish: Sửa chữa và bổ sung, tân trang.
- Reinstate: Khôi phục, bổ sung trở lại.
- Reload: Tái nạp, bổ sung.
- Reaugment: Tăng cường lại, bổ sung.
- Reestablish: Thiết lập lại, bổ sung.
- Rebuild: Xây dựng lại, bổ sung.
Những ví dụ tiếng Anh có từ restock dành cho các bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
We need to restock our shelves before the weekend rush. | Chúng ta cần bổ sung hàng tồn kho lên kệ trước khi đợt bùng nổ cuối tuần. |
The warehouse manager is responsible for restocking inventory levels. | Người quản lý kho có trách nhiệm bổ sung hàng tồn kho lên mức cần thiết. |
The store has plans to restock popular items after they’ve been sold out. | Cửa hàng có kế hoạch bổ sung hàng tồn kho cho các mặt hàng phổ biến sau khi chúng đã được bán hết. |
The online retailer quickly restocks products to meet high demand. | Nhà bán lẻ trực tuyến nhanh chóng bổ sung hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu cao. |
Our team works diligently to restock supplies for the upcoming project. | Đội của chúng tôi làm việc chăm chỉ để bổ sung hàng tồn kho cho dự án sắp tới. |
It’s essential to restock raw materials to avoid production delays. | Việc bổ sung hàng tồn kho nguyên liệu là điều quan trọng để tránh trễ hẹn sản xuất. |
After the holiday season, the store needs to restock its inventory. | Sau mùa lễ, cửa hàng cần bổ sung hàng tồn kho của mình. |
The restaurant will temporarily close to restock its kitchen supplies. | Nhà hàng sẽ tạm thời đóng cửa để bổ sung hàng tồn kho cho bếp của mình. |
The grocery store often restocks fresh produce in the morning. | Cửa hàng tạp hóa thường bổ sung hàng tồn kho sản phẩm tươi vào buổi sáng. |
The company has a regular schedule to restock office stationery. | Công ty có lịch trình đều đặn để bổ sung hàng tồn kho văn phòng phẩm. |
We need to restock before the holiday rush to ensure we have enough inventory. | Chúng ta cần bổ sung hàng tồn kho trước đợt bùng nổ mùa lễ để đảm bảo có đủ hàng tồn kho. |
The retail store hired extra staff to help restock during the busy season. | Cửa hàng bán lẻ thuê thêm nhân viên để hỗ trợ bổ sung hàng tồn kho trong mùa bận rộn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bổ sung hàng tồn kho iếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com