Cung cấp tiếng Anh là gì?

Cung cấp tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, cung cấp được dịch là supply và  được phiên âm  /səˈplaɪ/.

“Cung cấp” là quá trình cung ứng, đem đến hoặc cung đẩy các sản phẩm, dịch vụ, tài liệu hoặc nguyên liệu cho một người, tổ chức hoặc hệ thống nào đó để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu của họ. Hành động cung cấp thường liên quan đến việc đảm bảo rằng những gì cần thiết để thực hiện một công việc hoặc hoàn thành một nhiệm vụ đều được cung ứng đầy đủ và đúng thời hạn.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ supply (cung cấp)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “supply” (cung cấp):

  1. Provide: Cung cấp.
  2. Furnish: Cung cấp, trang bị.
  3. Deliver: Giao hàng, cung cấp.
  4. Equip: Trang bị, cung cấp.
  5. Issue: Cung cấp, phát hành.
  6. Offer: Cung cấp, đề xuất.
  7. Distribute: Phân phối, cung cấp.
  8. Satisfy: Đáp ứng, cung cấp.
  9. Provide for: Cung cấp cho, đảm bảo.
  10. Yield: Cung cấp, sinh lời.
  11. Administer: Quản lý, cung cấp.

Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một số sắc thái khác nhau và thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung của “cung cấp”.

Những ví dụ tiếng Anh có từ supply dành cho các bạ tham khảo thêm

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
The company can supply us with all the materials we need for the project.Công ty có thể cung cấp cho chúng tôi tất cả các vật liệu chúng tôi cần cho dự án.
The local farm supplies fresh vegetables to the nearby markets.Nông trại địa phương cung cấp rau sạch đến các chợ gần đó.
The hospital works to supply medical equipment to underserved communities.Bệnh viện nỗ lực cung cấp thiết bị y tế cho các cộng đồng thiếu hỗ trợ.
The store has a limited supply of the latest smartphone model.Cửa hàng có số lượng cung cấp hạn chế về mẫu điện thoại thông minh mới nhất.
Solar panels can supply electricity to remote areas that lack power grids.Tấm năng lượng mặt trời có thể cung cấp điện cho các khu vực hẻo lánh thiếu hệ thống lưới điện.
The company is unable to meet the high demand for their products due to insufficient supply.Công ty không thể đáp ứng được nhu cầu cao cho sản phẩm của họ do cung cấp không đủ.
The factory supplies raw materials to various manufacturers in the region.Nhà máy cung cấp nguyên liệu cho các nhà sản xuất khác nhau trong khu vực.
The government is working to ensure a stable supply of clean water to all citizens.Chính phủ đang làm việc để đảm bảo cung cấp nước sạch ổn định cho tất cả công dân.
The company’s decision to supply free samples helped attract new customers.Quyết định cung cấp mẫu miễn phí của công ty giúp thu hút khách hàng mới.
The supermarket has a wide range of products to supply customers with various choices.Siêu thị có sự lựa chọn rộng rãi về sản phẩm để cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn khác nhau.
The electricity company is working to supply renewable energy to reduce carbon emissions.Công ty điện lực đang làm việc để cung cấp năng lượng tái tạo để giảm khí thải carbon.
The charity organization aims to supply food and essentials to families in need.Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp thực phẩm và hàng hóa thiết yếu cho các gia đình cần giúp đỡ.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Cung cấp tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

5/5 - (1 bình chọn)