Kho hải quan tiếng Anh là gì?

Kho hải quan tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho hải quan được dịch là Bonded Warehouse  hoặc có thể được gọi là Bonded Store

“Kho hải quan” là một cơ sở vật chất hoặc một khu vực được quản lý và điều hành bởi cơ quan hải quan của một quốc gia. Chức năng chính của kho hải quan là lưu trữ, kiểm tra, và quản lý hàng hóa và tài sản được nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua cảng biển, sân bay hoặc cửa khẩu biên giới.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Bonded warehouse”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Bonded warehouse”:

  • Customs warehouse
  • Duty-free storage
  • Bonded storage facility
  • Tax-free warehouse
  • Secure storage facility
  • Controlled storage
  • Tax-deferred warehouse
  • Customs-bonded storage
  • Duty-free bonded facility
  • Secure bonded warehouse
  • Controlled customs warehouse
  • Tax-advantaged storage

Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một số sắc thái khác nhau và thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung của “bonded warehouse”.

Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ “bonded warehouse” dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
Our company uses a Bonded Warehouse for storing imported goods.Công ty của chúng tôi sử dụng một kho hải quan để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu.
The goods are kept in a Bonded Warehouse until customs clearance is obtained.Hàng hóa được lưu trữ trong một kho hải quan cho đến khi hoàn thành thủ tục hải quan.
The Bonded Warehouse allows for tax deferral on stored goods.Kho hải quan cho phép hoãn nộp thuế đối với hàng hóa được lưu trữ.
The company’s Bonded Warehouse is a secure storage facility.Kho hải quan của công ty là một cơ sở lưu trữ an toàn.
The Bonded Warehouse provides a controlled environment for imported goods.Kho hải quan cung cấp môi trường kiểm soát cho hàng hóa nhập khẩu.
Goods stored in a Bonded Warehouse can be released upon payment of import duties.Hàng hóa được lưu trữ trong một kho hải quan có thể được phát hành sau khi thanh toán thuế nhập khẩu.
The Bonded Warehouse offers duty-free storage for a certain period of time.Kho hải quan cung cấp lưu trữ miễn thuế trong một khoảng thời gian nhất định.
The customs authorities monitor activities within the Bonded Warehouse.Cơ quan hải quan theo dõi hoạt động trong kho hải quan.
Bonded Warehouses play a crucial role in international trade logistics.Kho hải quan đóng vai trò quan trọng trong logistics thương mại quốc tế.
Imported goods can be stored in a Bonded Warehouse before distribution.Hàng hóa nhập khẩu có thể được lưu trữ trong kho hải quan trước khi phân phối.
Companies often utilize Bonded Warehouses to manage their imported inventory.Các công ty thường sử dụng kho hải quan để quản lý hàng tồn kho nhập khẩu của họ.
The customs authorities periodically inspect the contents of the Bonded Warehouse.Cơ quan hải quan thường xuyên kiểm tra nội dung của kho hải quan.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Kho hải quan tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post