Nhân viên chứng từ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhân viên chứng từ được dịch là Document staff có phiên âm cách đọc là /ˈdɒkjʊmənt stæf/.
Nhân viên chứng từ là người có trách nhiệm quản lý, kiểm soát và bảo quản các tài liệu và chứng từ liên quan đến hoạt động của một tổ chức hoặc dự án. Công việc của nhân viên chứng từ bao gồm việc thu thập, sắp xếp, lưu trữ, theo dõi và cập nhật thông tin trong các tài liệu như hồ sơ, hợp đồng, báo cáo, biểu mẫu, và các văn bản khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “document staff”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “document staff” (nhân viên chứng từ):
- Record management: Quản lý tài liệu
- Filing: Sắp xếp tài liệu
- Archiving: Lưu trữ tài liệu
- Document management system: Hệ thống quản lý tài liệu
- Document retention: Việc giữ lại tài liệu
- File organization: Tổ chức tài liệu
- Data entry: Nhập dữ liệu
- File categorization: Phân loại tài liệu
- Document indexing: Chỉ mục tài liệu
- Version control: Kiểm soát phiên bản
- Data accuracy: Độ chính xác của dữ liệu
- Document retrieval: Truy xuất tài liệu
- Digital archive: Lưu trữ kỹ thuật số
- Document security: Bảo mật tài liệu
- Document audit: Kiểm tra tài liệu
- Information management: Quản lý thông tin
- Backup and recovery: Sao lưu và khôi phục dữ liệu
- Document workflow: Quy trình xử lý tài liệu
- Document scanning: Quét tài liệu
- Document conversion: Chuyển đổi tài liệu
- Document review: Xem xét tài liệu
- Document collaboration: Hợp tác xử lý tài liệu
- Electronic signature: Chữ ký điện tử
- Document tracking: Theo dõi tài liệu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “document stafff” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Our document staff is responsible for organizing and managing records. | Nhân viên chứng từ của chúng tôi chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý tài liệu. |
The document staff ensures that files are properly indexed and archived. | Nhân viên chứng từ đảm bảo rằng các tệp được chỉ mục và lưu trữ đúng cách. |
The document staff is skilled in data entry and digital archiving. | Nhân viên chứng từ có kỹ năng nhập dữ liệu và lưu trữ kỹ thuật số. |
We rely on our efficient document staff to maintain accurate records. | Chúng tôi tin cậy vào nhân viên chứng từ hiệu quả của mình để duy trì các hồ sơ chính xác. |
The document staff is currently reviewing the new document management system. | Nhân viên chứng từ đang xem xét hệ thống quản lý tài liệu mới. |
Our company’s document staff ensures compliance with record retention policies. | Nhân viên chứng từ của công ty đảm bảo tuân thủ chính sách giữ lại hồ sơ. |
The document staff plays a crucial role in maintaining a well-organized filing system. | Nhân viên chứng từ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống sắp xếp tài liệu gọn gàng. |
The document staff is responsible for scanning and digitizing paper documents. | Nhân viên chứng từ chịu trách nhiệm quét và số hóa tài liệu giấy. |
We rely on the expertise of our skilled document staff to ensure document accuracy. | Chúng tôi tin tưởng vào sự chuyên môn của nhân viên chứng từ có kỹ năng của chúng tôi để đảm bảo tính chính xác của tài liệu. |
The document staff collaborates with other departments to streamline workflows. | Nhân viên chứng từ hợp tác với các bộ phận khác để tối ưu hóa quy trình làm việc. |
The document staff is trained to handle sensitive and confidential information. | Nhân viên chứng từ được đào tạo để xử lý thông tin nhạy cảm và bí mật. |
The document staff ensures that all documents are properly tracked and managed. | Nhân viên chứng từ đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được theo dõi và quản lý đúng cách. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhân viên chứng từ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com