Số lượng hàng hoá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số lượng hàng hoá được dịch là quantity of goods với cách phiên âm là /ˈkwɒn.tɪ.ti əv ɡʊdz/
“Số lượng hàng hoá” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ tổng số lượng các mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa mà một người hoặc tổ chức sở hữu, sản xuất, giao nhận, bán hoặc mua. Đây là thông tin quan trọng trong việc quản lý kho, dự định sản xuất, vận chuyển và giao hàng, cũng như trong các giao dịch thương mại và kế hoạch kinh doanh. Số lượng hàng hoá có thể được thể hiện bằng đơn vị đo lường khác nhau như cái, chiếc, kg, mét khối, thùng, và nhiều loại đơn vị khác tùy thuộc vào loại hàng hóa.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “quantity of goods”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “quantity of goods”:
- Amount of merchandise
- Volume of products
- Quantity of commodities
- Extent of items
- Number of articles
- Measure of wares
- Total of items
- Aggregate of merchandise
- Sum of products
- Bulk of commodities
- Quantum of goods
- Portion of articles
Nhớ rằng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, một số từ có thể phù hợp hơn cho từng tình huống.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “quantity of goods” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The warehouse manager needs to track the quantity of goods. | Người quản lý kho cần theo dõi số lượng hàng hoá. |
We have a large shipment with a significant quantity of goods. | Chúng tôi có một lô hàng lớn với một số lượng hàng hoá đáng kể. |
The inventory system accurately records the quantity of goods in stock. | Hệ thống tồn kho ghi chính xác số lượng hàng hoá trong kho. |
Our supplier has promised to deliver the required quantity of goods. | Nhà cung cấp của chúng tôi đã hứa giao đúng số lượng hàng hoá cần thiết. |
The store needs to order a sufficient quantity of goods for the upcoming sale. | Cửa hàng cần đặt hàng một số lượng hàng hoá đủ cho chương trình bán hàng sắp tới. |
The manufacturer produces a high quantity of goods to meet demand. | Nhà sản xuất sản xuất một số lượng hàng hoá lớn để đáp ứng nhu cầu. |
The quantity of goods shipped exceeded our expectations. | Số lượng hàng hoá đã vượt quá sự mong đợi của chúng tôi. |
Calculating the optimal quantity of goods helps minimize costs. | Tính toán số lượng hàng hoá tối ưu giúp giảm thiểu chi phí. |
The manager monitors the quantity of goods to avoid stockouts. | Người quản lý theo dõi số lượng hàng hoá để tránh tình trạng hết hàng. |
We received a discount for ordering a large quantity of goods. | Chúng tôi đã nhận được giảm giá khi đặt một số lượng hàng hoá lớn. |
The quantity of goods available for purchase is limited. | Số lượng hàng hoá có sẵn để mua là hạn chế. |
The company is looking to increase the quantity of goods produced. | Công ty đang tìm cách tăng số lượng hàng hoá sản xuất. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số lượng hàng hoá tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com