Hoá đơn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hoá đơn được dịch là Invoice và có cách phiên âm là /’invɔis/. Ngoài cách gọi invoice ra, hoá đơn cũng có thể được gọi là bill hoặc receipt.
“Hóa đơn” được sử dụng để yêu cầu thanh toán từ một bên (nhà cung cấp hoặc người bán) đối với hàng hóa hoặc dịch vụ đã được cung cấp cho bên kia (khách hàng hoặc người mua). Hóa đơn thông thường bao gồm các thông tin quan trọng như số lượng, mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ, đơn giá, tổng cộng, thuế và các điều khoản thanh toán khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ invoice (hoá đơn)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “invoice” (hoá đơn):
- Billing: Lập hóa đơn
- Invoice number: Số hóa đơn
- Invoice date: Ngày lập hóa đơn
- Due date: Ngày đáo hạn thanh toán
- Payment terms: Điều khoản thanh toán
- Total amount: Tổng số tiền
- Subtotal: Tổng tiền trước thuế
- Tax: Thuế
- Discount: Chiết khấu
- Item description: Mô tả hàng hóa/dịch vụ
- Quantity: Số lượng
- Unit price: Đơn giá
- Line total: Tổng cộng theo dòng
- Payment method: Phương thức thanh toán
- Client/customer information: Thông tin khách hàng
- Vendor/supplier information: Thông tin nhà cung cấp
- Purchase order number: Số đơn đặt hàng
- Remittance information: Thông tin chuyển khoản
- Currency: Tiền tệ
- Late payment fee: Phí trễ hạn thanh toán
- Reference number: Số tham chiếu
- Shipping address: Địa chỉ giao hàng
- Billing address: Địa chỉ lập hóa đơn
- Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
Những ví dụ tiếng Anh có từ invoice (hoá đơn) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
I received the invoice for the recent purchase. | Tôi nhận được hoá đơn cho giao dịch mua hàng gần đây. |
The due date for this invoice is next week. | Ngày đáo hạn thanh toán cho hoá đơn này là tuần tới. |
The company issued an invoice for the services rendered. | Công ty đã phát hành hoá đơn cho các dịch vụ đã được cung cấp. |
Please review the invoice and let us know if there are any discrepancies. | Vui lòng xem xét hoá đơn và cho chúng tôi biết nếu có bất kỳ sai khác nào. |
We need to pay the invoice before the due date. | Chúng ta cần thanh toán hoá đơn trước ngày đáo hạn. |
The client requested an invoice with a breakdown of costs. | Khách hàng yêu cầu một hoá đơn với phân loại chi phí. |
The vendor sent an invoice by email. | Nhà cung cấp đã gửi một hoá đơn qua email. |
The invoice includes details about the purchased items. | Hoá đơn bao gồm chi tiết về các mặt hàng đã mua. |
The company’s accounting department handles invoices. | Phòng kế toán của công ty xử lý hoá đơn. |
The total amount on the invoice is $500. | Tổng số tiền trên hoá đơn là 500 đô la. |
Make sure to keep a copy of the invoice for your records. | Đảm bảo giữ lại một bản sao của hoá đơn cho hồ sơ của bạn. |
The invoice is attached to this email for your reference. | Hoá đơn được đính kèm vào email này để tham khảo. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hoá đơn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com