Vận hành tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận hành được gọi là operate và được phiên âm là /ˈɑpəˌreɪt/
“Vận hành” (Operate) là hoạt động, quá trình thực hiện và điều hành các công việc, quy trình, thiết bị hoặc hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể. Vận hành thường liên quan đến việc thực hiện các hoạt động hàng ngày, duy trì hoạt động ổn định và đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh cần thiết để đạt được kết quả đã được quản lý và điều chỉnh một cách hiệu quả.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với operate (vận hành)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “operate” (vận hành):
- Run
- Manage
- Control
- Administer
- Execute
- Conduct
- Handle
- Direct
- Supervise
- Function
- Work
- Operate
- Carry out
- Perform
- Utilize
Các từ này thường được sử dụng để miêu tả việc thực hiện và quản lý các hoạt động và quy trình để đạt được kết quả cụ thể.
Các ví dụ tiếng Anh có từ operate (vận hành) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The company operates a chain of restaurants across the country. | Công ty vận hành một chuỗi nhà hàng trên khắp đất nước. |
Engineers are trained to operate the new machinery safely. | Các kỹ sư được đào tạo để vận hành máy móc mới một cách an toàn. |
The factory operates 24 hours a day to meet production demands. | Nhà máy vận hành 24 giờ mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu sản xuất. |
She is responsible for operating the computer systems in the office. | Cô ấy chịu trách nhiệm vận hành các hệ thống máy tính trong văn phòng. |
The technician will operate the equipment during the testing phase. | Kỹ thuật viên sẽ vận hành thiết bị trong giai đoạn kiểm tra. |
The company operates a fleet of delivery trucks for its distribution. | Công ty vận hành một đội xe tải giao hàng cho việc phân phối. |
It’s important to operate heavy machinery with proper training. | Quan trọng khi vận hành máy móc nặng cần phải được đào tạo đúng cách. |
The new software is easy to operate and requires minimal training. | Phần mềm mới dễ vận hành và yêu cầu ít đào tạo. |
The company operates in a highly competitive market. | Công ty vận hành trong một thị trường cạnh tranh gay gắt. |
The surgeon will operate on the patient tomorrow morning. | Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành phẫu thuật cho bệnh nhân vào sáng mai. |
The control room is where operators operate the machinery remotely. | Phòng điều khiển là nơi mà người điều hành vận hành máy móc từ xa. |
The company operates under strict safety regulations. | Công ty vận hành dưới các quy định an toàn nghiêm ngặt. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận hành tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com