Hàng tồn kho tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng tồn kho được dịch là inventory với cách phiên âm là /ˈɪn.vən.tɔːr.i/.
Hàng tồn kho là những mặt hàng sản phẩm sẽ được doanh nghiệp giữ lại để bán ra sau cùng. Nói nôm na dễ hiểu hơn rằng thì hàng tồn kho là những mặt hàng dự trữ mà doanh nghiệp sản xuất để bán và kèm theo những thành phần khác tạo ra sản phẩm.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ inventory
- Goods: Hàng hóa.
- Merchandise: Hàng hoá, hàng hóa.
- Assets: Tài sản.
- Materials: Nguyên vật liệu.
- Products: Sản phẩm.
- Supplies: Hàng tồn kho, nguyên vật liệu.
- Quantities: Số lượng hàng tồn kho.
- Storage: Lưu trữ.
- Warehousing: Quản lý kho hàng.
- Tracking: Theo dõi.
- Replenishment: Bổ sung hàng tồn kho.
- Turnover: Sự quay vòng, lưu lượng hàng tồn.
- Audit: Kiểm tra, kiểm toán.
- Shipment: Lô hàng, hàng chuyển đi.
- Allocation: Phân bổ, phân chia.
- Management: Quản lý.
- Forecasting: Dự đoán, dự báo.
- Monitoring: Theo dõi, giám sát.
- Cycle counting: Đếm kiểm hàng tồn.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ “inventory” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Managing inventory is crucial for a business’s success. | Quản lý hàng tồn kho quan trọng cho sự thành công của một doanh nghiệp. |
Regular inventory checks help prevent shortages. | Kiểm tra định kỳ hàng tồn kho giúp ngăn chặn tình trạng thiếu hụt. |
Effective inventory control leads to cost savings. | Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả dẫn đến tiết kiệm chi phí. |
Accurate inventory tracking ensures accurate financial reporting. | Theo dõi hàng tồn kho chính xác đảm bảo báo cáo tài chính chính xác. |
The company conducted a thorough inventory audit. | Công ty đã tiến hành một cuộc kiểm toán hàng tồn kho chi tiết. |
Inventory turnover rate is a key metric in supply chain management. | Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho là một chỉ số quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. |
The warehouse manager oversees the organization of the inventory. | Người quản lý kho giám sát tổ chức hàng tồn kho. |
Efficient inventory management ensures timely order fulfillment. | Quản lý hàng tồn kho hiệu quả đảm bảo việc đáp ứng đơn hàng đúng hạn. |
A proper inventory system can reduce carrying costs. | Một hệ thống hàng tồn kho đúng đắn có thể giảm chi phí lưu trữ. |
The company uses software to track and manage its inventory. | Công ty sử dụng phần mềm để theo dõi và quản lý hàng tồn kho của mình. |
Unexpected events can lead to discrepancies in the inventory records. | Các sự kiện bất ngờ có thể dẫn đến sai lệch trong các hồ sơ hàng tồn kho. |
Inventory accuracy is essential for efficient order processing. | Độ chính xác hàng tồn kho là điều quan trọng cho việc xử lý đơn hàng hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng tồn kho tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com