Phí cầu đường tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "phí cầu đường tiếng Anh là gì"

Phí cầu đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí cầu đường được dịch là toll với phiên âm tiếng Anh là /toʊl/

Phí cầu đường (toll) là một khoản tiền mà người lái xe hoặc người sử dụng phương tiện giao thông phải trả khi đi qua một cơ sở thu phí trên các tuyến đường cao tốc, cầu, hay đoạn đường nào đó. Phí cầu đường thường được sử dụng để bù đắp cho việc xây dựng, duy trì, và quản lý cơ sở hạ tầng giao thông, đồng thời cung cấp nguồn tài chính cho các dự án phát triển và cải thiện đường xá.

Giải đáp câu hỏi "phí cầu đường tiếng Anh là gì"
Giải đáp câu hỏi “phí cầu đường tiếng Anh là gì”

Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến toll (phí cầu đường)

  • Toll booth: Cột thu phí
  • Toll plaza: Trạm thu phí
  • Toll road: Đường trả phí
  • Toll collection: Thu phí
  • Toll gate: Cửa thu phí
  • Electronic toll collection (ETC): Hệ thống thu phí tự động (ETC)
  • Toll fare: Mức phí cầu đường
  • Toll evasion: Trốn phí
  • Toll schedule: Lịch thu phí
  • Toll-free: Miễn phí cầu đường
  • Toll plaza attendant: Nhân viên trạm thu phí
  • Toll discount: Giảm giá phí cầu đường
  • Toll barrier: Rào chắn thu phí

Những ví dụ tiếng Anh có từ toll (phí cầu đườn) dành cho các bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
The toll for crossing the bridge is $5 for cars.Phí cầu đường để qua cầu là 5 đô la cho ô tô.
The toll booth is equipped with an electronic payment system.Cột thu phí được trang bị hệ thống thanh toán điện tử.
The toll plaza is busy during rush hour.Trạm thu phí đông đúc trong giờ cao điểm.
We need to pay the toll fare before entering the expressway.Chúng ta cần phải trả mức phí cầu đường trước khi vào cao tốc.
The toll collection process is efficient and quick.Quá trình thu phí hiệu quả và nhanh chóng.
Many drivers prefer using the toll road to reach their destination faster.Nhiều tài xế thích sử dụng đường trả phí để đến nơi đích nhanh hơn.
The toll gate was closed temporarily for maintenance.Cửa thu phí đã tạm thời đóng cửa để bảo trì.
The new electronic toll collection system has reduced traffic congestion at the toll plaza.Hệ thống thu phí tự động điện tử mới đã giảm tắc nghẽn giao thông tại trạm thu phí.
The toll schedule shows the different rates for various types of vehicles.Lịch thu phí cho thấy các mức giá khác nhau cho các loại xe khác nhau.
Some people try to avoid paying toll fees by taking alternate routes.Một số người cố gắng tránh trả phí cầu đường bằng cách chọn các tuyến đường khác.
The government announced a temporary toll-free period during the holiday season.Chính phủ thông báo về một khoảng thời gian miễn phí cầu đường tạm thời trong mùa kỳ nghỉ.
The toll barrier was raised to allow the vehicles to pass through.Rào chắn thu phí đã được nâng lên để cho phép các phương tiện đi qua.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Phí cầu đường tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post