Xe bán tải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe bán tải được gọi là Pickup truck, phiên âm /ˈpɪk.ʌp ˌtrʌk/.Là một chiếc ô tô hạng nhẹ sử dụng cabin kín, và một khu vực phía sau để chở hàng hóa mở hoặc đóng với các góc cạnh và đuôi xe thấp.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Pickup truck
- Cargo bed: Khoang hàng (phía sau xe)
- Tailgate: Nắp khoang hàng (có thể mở hoặc đậy kín)
- Towing capacity: Khả năng kéo (trọng tải có thể kéo được)
- Payload capacity: Khả năng chở hàng (trọng tải có thể chở)
- Four-wheel drive (4WD): Hệ thống bốn bánh toàn thời gian
- Off-road capability: Khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề
- Crew cab: Xe có khoang ngồi sau (dành cho hành khách) rộng rãi
- Extended cab: Xe có khoang ngồi sau nhưng hẹp hơn crew cab
- Bed liner: Lớp lót khoang hàng để bảo vệ
- Tonneau cover: Nắp đậy khoang hàng để bảo vệ và bảo mật
- Hitch: Giá đỡ, phụ kiện để kết nối với rơ moóc hoặc xe kéo
- Trailer brake controller: Bộ điều khiển phanh cho rơ moóc
- Tow hitch: Giá đỡ kéo, phần kết nối đến rơ moóc
- Bed extender: Phần mở rộng khoang hàng (thường ở phía sau)
- Underbody protection: Bảo vệ phần dưới xe
- Ground clearance: Khoảng cách từ mặt đất đến phần dưới xe
10 ví dụ tiếng Anh có từ Pickup truck (xe bán tải) dành cho bạn tham khảo
- I use my pickup truck to haul construction materials for my projects. (Tôi sử dụng chiếc xe bán tải để vận chuyển vật liệu xây dựng cho các dự án của mình.)
- His shiny red pickup truck is perfect for off-road adventures. (Chiếc xe bán tải màu đỏ bóng của anh ấy hoàn hảo cho các cuộc phiêu lưu trên địa hình gồ ghề.)
- The company uses pickup trucks to deliver goods to remote areas. (Công ty sử dụng xe bán tải để giao hàng đến những vùng xa xôi.)
- She loaded her camping gear into the back of the pickup truck and headed for the mountains. (Cô ấy chất đồ cắm trại vào phía sau chiếc xe bán tải và hướng về núi.)
- The farmers rely on their trusty pickup trucks for transporting crops to the market. (Những người nông dân tin dùng những chiếc xe bán tải đáng tin cậy của họ để vận chuyển sản phẩm lên thị trường.)
- The new model of the pickup truck comes with advanced towing capabilities. (Mẫu mới của chiếc xe bán tải đi kèm với khả năng kéo tiên tiến.)
- He uses his pickup truck not only for work but also for family road trips. (Anh ấy sử dụng chiếc xe bán tải của mình không chỉ cho công việc mà còn cho các chuyến đi dạo cùng gia đình.)
- The pickup truck was loaded with tools and equipment for the construction site. (Chiếc xe bán tải đã được chất đầy công cụ và thiết bị cho công trường xây dựng.)
- They decided to take a weekend camping trip with their pickup truck and a camper trailer. (Họ quyết định đi chơi cắm trại cuối tuần bằng chiếc xe bán tải và một rơ moóc.)
- The old pickup truck has been in the family for generations, carrying memories and stories. (Chiếc xe bán tải cũ đã tồn tại trong gia đình qua nhiều thế hệ, mang theo những kỷ niệm và câu chuyện.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe bán tải tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com