Khoá niêm phong container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kẹp chì container được dịch lá seal container với phiên âm là /siːl kənˈteɪ.nər/.
Đó là thiết bị dùng để khóa niêm phong thùng container hàng hóa nhằm đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận chuyển, nhất là trong vận chuyển đa phương thức. Nếu muốn mở cửa container thì phải phá seal, ngược lại nếu còn seal thì được hiểu là hàng hóa bên trong còn nguyên vẹn.
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “seal container”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “seal container”:
- Secure container:
- Tamper-proof container
- Locked container
- Closed container
- Enclosed container
- Closable container
- Sealed package
- Protected container
- Safeguarded container
- Locked-up container
- Hermetically sealed container
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có phạm vi nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Những ví dụ tiếng Anh có từ seal container dành cho bạn tham khảo thêm
The company uses seal containers to ensure the integrity of sensitive documents during transport. | Công ty sử dụng khoá niêm phong container để đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu nhạy cảm trong quá trình vận chuyển. |
The customs officers inspected the seal containers at the port before allowing them to enter the country. | Các viên chức hải quan kiểm tra các khoá niêm phong container tại cảng trước khi cho phép chúng nhập cảnh vào đất nước. |
The pharmaceutical company uses specialized seal containers for shipping medications to ensure they remain uncontaminated. | Công ty dược phẩm sử dụng khoá niêm phong container đặc biệt để vận chuyển các loại thuốc, đảm bảo chúng không bị nhiễm bẩn. |
The investigator placed the crucial evidence in a seal container to maintain its chain of custody. | Thám tử đặt bằng chứng quan trọng trong một khoá niêm phong container để duy trì chuỗi chứng cứ của nó. |
The shipping company uses high-quality seal containers with tracking technology to monitor the location of packages. | Công ty vận chuyển sử dụng khoá niêm phong container chất lượng cao với công nghệ theo dõi để giám sát vị trí của các gói hàng. |
The laboratory technician collected the samples and sealed them in a seal container for analysis. | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thu thập các mẫu và khoá niêm phong container chúng để phân tích. |
The international organization required the aid shipments to be sent in seal containers to prevent tampering. | Tổ chức quốc tế yêu cầu các lô hàng viện trợ phải được gửi trong khoá niêm phong container để ngăn chặn sự can thiệp. |
The confidential files were placed in a seal container before being transported to the secure storage facility. | Các tập tin tối mật đã được đặt trong một khoá niêm phong container trước khi được vận chuyển đến cơ sở lưu trữ an toàn. |
The shipping company uses numbered seals on the seal containers to ensure that the contents remain intact. | Công ty vận chuyển sử dụng niêm phong có số trên các khoá niêm phong container để đảm bảo nội dung không bị thay đổi. |
The emergency medical supplies were dispatched in seal containers to ensure they reached the disaster area uncontaminated. | Các nguồn cứu trợ y tế khẩn cấp đã được gửi đi trong các khoá niêm phong container để đảm bảo chúng đến khu vực thiên tai mà không bị nhiễm bẩn. |
The delivery company provided a tracking number for each seal container so customers could monitor the progress of their shipments. | Công ty giao hàng cung cấp một số theo dõi cho mỗi khoá niêm phong container để khách hàng có thể theo dõi tiến trình vận chuyển của họ. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com