Thùng carton tiếng anh là gì

Giải đáp câu hỏi "Thùng carton tiếng Anh là gì?"

Thùng carton tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng carton được dịch là “cardboard box”  hoặc có thể gọi là “carton box”

“Thùng carton” là một loại đồ bao bọc hoặc đựng đồ, thường được làm từ vật liệu carton hoặc giấy cứng. Chúng thường được sử dụng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa, bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Giải đáp câu hỏi "Thùng carton tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “Thùng carton tiếng Anh là gì?”

Một số từ tiếng anh liên quan đến cardboard box dành cho bạn tham khảo

  1. Container: Được sử dụng để chứa và vận chuyển hàng hóa, cũng bao gồm cardboard boxes.
  2. Package: Một gói hàng hoặc hộp đựng đồ để vận chuyển hoặc bảo quản.
  3. Crate: Một loại hộp hoặc khung thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu khác, được sử dụng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
  4. Shipping box: Một hộp dùng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa qua dịch vụ vận chuyển.
  5. Packaging: Sự đóng gói, bao bọc hàng hóa, có thể bao gồm cả việc sử dụng cardboard boxes.
  6. Parcel: Gói hàng hoặc bưu kiện được đóng gói sẵn để gửi đi hoặc vận chuyển.
  7. Crating: Hành động đóng gói hàng hóa vào các hộp hoặc crate để vận chuyển.
  8. Wrapping: Sự bao bọc, đóng gói, thường được áp dụng vào việc đóng gói hàng hóa bằng vật liệu như carton.

11 Ví dụ tiếng Anh có từ cardboard box dành cho các bạn tham khảo

  1. I need a cardboard box to store my old books. (Tôi cần một thùng carton để lưu trữ những quyển sách cũ của tôi.)
  2. We packed fragile items in a sturdy cardboard box for safe transportation. (Chúng tôi đóng gói các vật phẩm dễ vỡ trong một thùng carton chắc chắn để vận chuyển an toàn.)
  3. Please bring me a large cardboard box to pack up these clothes. (Làm ơn mang cho tôi một thùng carton lớn để đóng gói những bộ quần áo này.)
  4. The movers brought several cardboard boxes to help with our move. (Những người vận chuyển mang theo một số thùng carton để giúp chúng tôi chuyển nhà.)
  5. The delivery arrived in a damaged cardboard box, and the contents were broken. (Hàng hóa được giao đến trong một thùng carton bị hỏng, và nội dung bên trong bị vỡ.)
  6. She carefully wrapped the fragile figurine before placing it inside the cardboard box. (Cô ấy cẩn thận bọc bức tượng dễ vỡ trước khi đặt nó vào trong thùng carton.)
  7. The office supplies were neatly organized in labeled cardboard boxes. (Các dụng cụ văn phòng được sắp xếp gọn gàng trong các thùng carton có nhãn.)
  8. We recycled the used cardboard boxes to reduce waste. (Chúng tôi tái chế các thùng carton đã qua sử dụng để giảm thiểu chất thải.)
  9. The electronics were securely packed in a foam-lined cardboard box for shipping. (Các thiết bị điện tử đã được đóng gói chắc chắn trong một thùng carton được lót bằng bọt biển để gửi đi.)
  10. The movers assembled the furniture and disposed of the empty cardboard boxes. (Người vận chuyển lắp ráp nội thất và loại bỏ các thùng carton trống.)
  11. The children built a fort using empty cardboard boxes and played inside for hours. (Những đứa trẻ xây dựng một lâu đài bằng các thùng carton trống và chơi bên trong trong nhiều giờ.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thùng carton tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post