Dây cáp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, dây cáp được dịch là “cable” có cách phiên âm /’keibl/
Dây cáp (tiếng Anh: “cable”) là một loại sản phẩm được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều sợi dây nhỏ lại với nhau để tạo thành một sợi dây lớn và mạnh. Dây cáp thường được sử dụng để truyền tải tín hiệu điện, dữ liệu, âm thanh hoặc tạo lực kéo, nâng hạ, vận chuyển các vật thể nặng hoặc thực hiện các mục tiêu cụ thể trong các ứng dụng khác nhau.
Các từ tiếng Anh liên quan đến cable (dây cáp)
- Wire – Dây
- Cord – Dây cốt
- Rope – Dây thừng
- Insulation – Lớp cách điện
- Conductor – Dây dẫn điện
- Connector – Đầu nối, cái nối
- Jacket – Vỏ bọc
- Splice – Nối dây
- Sheath – Vỏ dây
- Fiber optic cable – Dây quang
- Coaxial cable – Dây đồng trục
- Power cable – Dây điện nguồn
- Ethernet cable – Dây mạng Ethernet
- Cable management – Quản lý dây cáp
- Cable tray – Khay dây cáp
- Cable tie – Dây cột cáp
- Cable reel – Cuộn dây cáp
- Cable gland – Ống nối dây cáp
Chú ý rằng những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của dây cáp, từ vật liệu, chức năng cho đến các phụ kiện liên quan.
Những ví dụ tiếng Anh có từ cable dành cho các bạn tham khảo
- Cable connectors are used to join different types of wires together. => Các đầu nối dây cáp được sử dụng để nối các loại dây khác nhau với nhau.
- The technician is carefully routing the cable through the conduit. => Kỹ thuật viên đang cẩn thận định hướng dây cáp qua ống dẫn.
- Make sure to secure the cables properly to prevent any accidents. => Hãy đảm bảo cố định chặt chẽ các dây cáp để ngăn ngừa tai nạn.
- The building’s communication system relies on a network of fiber optic cables. => Hệ thống truyền thông của tòa nhà dựa trên một mạng lưới dây cáp quang.
- It’s important to label each cable for easy identification during installation. => Việc đánh dấu từng dây cáp để dễ dàng nhận biết trong quá trình lắp đặt rất quan trọng.
- The company provides high-quality coaxial cables for audio and video applications. => Công ty cung cấp dây cáp đồng trục chất lượng cao cho ứng dụng âm thanh và hình ảnh.
- They used heavy-duty cable ties to secure the bundles of wires together. => Họ đã sử dụng các dây cột dây cáp chất lượng cao để cố định nhóm dây lại với nhau.
- The construction crew is laying down the underground cables for the new power grid. => Nhóm công nhân xây dựng đang lắp đặt dây cáp ngầm cho lưới điện mới.
- The technician is testing the continuity of the cable to ensure it’s properly connected. => Kỹ thuật viên đang kiểm tra tính liên tục của dây cáp để đảm bảo nó được kết nối đúng cách.
- We need to organize and manage the network cables in the server room. => Chúng ta cần tổ chức và quản lý các dây cáp mạng trong phòng máy chủ.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com