Ngày chuyển nhà tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngày chuyển nhà được dịch là moving day, phiên âm tiếng Anh là /ˈmuːvɪŋ deɪ/
Ngày chuyển nhà (moving day) là ngày được lên kế hoạch để thực hiện việc di chuyển tài sản và đồ đạc từ một địa điểm hiện tại đến địa điểm mới, thường là một ngôi nhà hoặc căn hộ mới. Trong ngày chuyển nhà, các hoạt động như đóng gói, vận chuyển và sắp xếp đồ đạc sẽ được thực hiện để chuyển từ nơi cũ đến nơi mới để thực hiện việc sinh sống và làm việc.
Các từ tiếng Anh liên quan đến ngày chuyển nhà
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày chuyển nhà (moving day):
- Packing: Đóng gói
- Unpacking: Mở gói, sắp xếp đồ đạc
- Loading: Xếp hàng, đóng hàng lên xe
- Unloading: Dỡ hàng, mở hàng từ xe
- Moving van/truck: Xe chở đồ đạc
- Furniture: Đồ nội thất
- Boxes: Hộp đựng đồ
- Movers: Người vận chuyển, di dời đồ đạc
- Address change: Thay đổi địa chỉ
- Utilities setup: Thiết lập dịch vụ công cộng (nước, điện, internet)
- Lease signing: Ký hợp đồng thuê nhà
- Final inspection: Kiểm tra cuối cùng
- Keys handover: Bàn giao chìa khóa
- New residence: Nơi ở mới
*Các từ vựng này liên quan đến quá trình chuẩn bị và thực hiện ngày chuyển nhà, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh và hoạt động liên quan đến việc di dời và định cư mới.
Những ví dụ tiếng Anh có từ moving day dành cho các bạn tham khảo thêm
- Moving day can be both exciting and exhausting as we transition to our new home. => Ngày chuyển nhà có thể vừa hứng thú vừa mệt mỏi khi chúng ta chuyển đổi đến ngôi nhà mới.
- On moving day, we carefully packed up our belongings and loaded them onto the moving truck. => Vào ngày chuyển nhà, chúng tôi cẩn thận đóng gói đồ đạc và xếp chúng lên xe tải di chuyển.
- The anticipation of a new beginning made the stress of moving day more bearable. => Sự mong đợi về một khởi đầu mới làm cho căng thẳng trong ngày chuyển nhà dễ chịu hơn.
- We hired a professional moving company to assist us on our moving day. => Chúng tôi thuê một công ty chuyển nhà chuyên nghiệp để hỗ trợ chúng tôi trong ngày chuyển nhà.
- Our friends and family gathered to help us on our moving day, making the process smoother and more enjoyable. => Bạn bè và gia đình tụ họp để giúp chúng tôi trong ngày chuyển nhà, làm cho quá trình trở nên trôi chảy và vui vẻ hơn.
- The excitement of decorating our new space overshadowed the challenges of moving day. => Sự hứng thú khi trang trí không gian mới đã làm che phủ những thách thức của ngày chuyển nhà.
- We carefully unpacked our belongings and settled into our new home on moving day. => Chúng tôi cẩn thận mở gói đồ đạc và định cư vào ngôi nhà mới vào ngày chuyển nhà.
- The logistics of coordinating the move on moving day required careful planning. => Công việc tổ chức chuyển nhà vào ngày chuyển nhà yêu cầu kế hoạch cẩn thận.
- Despite the challenges, the feeling of accomplishment on moving day was undeniable. => Bất chấp những thách thức, cảm giác hoàn thành vào ngày chuyển nhà không thể phủ nhận.
- We bid farewell to our old home and embarked on a new journey on moving day. => Chúng tôi nói lời tạm biệt với ngôi nhà cũ và bắt đầu một hành trình mới vào ngày chuyển nhà.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com