Di chuyển tiếng Anh là gì

Giải đáp câu hỏi "di chuyển tiếng Anh là gì"

Di chuyển tiếng Anh là gì? Trong Tiếng Anh, di chuyển được dịch là Move, có phiên âm cách đọc là /muːv/.

“Di chuyển” là hành động hoặc quá trình diển ra khi một vật thể, người hoặc phương tiện chuyển đổi vị trí từ một điểm đến một điểm khác. Điều này có thể bao gồm sự thay đổi vị trí tương đối trong không gian hoặc khoảng cách giữa hai điểm trong thời gian. “Di chuyển” thường liên quan đến việc thay đổi vị trí, vận tốc, hướng đi hoặc khoảng cách của một đối tượng.

Giải đáp câu hỏi "di chuyển tiếng Anh là gì"
Giải đáp câu hỏi “di chuyển tiếng Anh là gì”

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Move” (di chuyển)

Dưới đây là các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “move” dành cho bạn tham khảo

  • Transfer
  • Relocate
  • Migrate
  • Change position
  • Progress
  • Advance
  • Proceed
  • Shift
  • Travel
  • Go

Những ví dụ tiếng Anh có từ “move” dành cho các bạn tham khảo

Tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
The company decided to move its headquarters to a more central location.Công ty quyết định di chuyển trụ sở chính đến vị trí trung tâm hơn.
She made a strategic move to expand her business into international markets.Cô ấy đã thực hiện một động thái chiến lược để mở rộng kinh doanh của mình vào thị trường quốc tế.
The chess player planned his next move carefully.Người chơi cờ vua đã lập kế hoạch cho nước đi tiếp theo một cách cẩn thận.
It’s important to move the furniture out of the way before painting the room.Việc quan trọng là di chuyển đồ đạc ra khỏi đường trước khi sơn phòng.
The athlete’s quick move surprised everyone and helped him win the race.Động thái nhanh chóng của vận động viên đã làm bất ngờ tất cả mọi người và giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc đua.
The government is taking steps to move towards a more sustainable energy source.Chính phủ đang tiến hành các biện pháp để tiến tới nguồn năng lượng bền vững hơn.
The dance instructor taught the students how to move gracefully on the dance floor.Huấn luyện viên khiêu vũ dạy học sinh cách di chuyển một cách uyển chuyển trên sàn nhảy.
The decision to move the meeting to a later time was well-received by the participants.Quyết định dời cuộc họp đến thời gian sau đã được các tham gia đánh giá cao.
The ice on the lake started to move as the temperature rose.Lớp băng trên hồ bắt đầu di chuyển khi nhiệt độ tăng lên.
We need to move quickly if we want to catch the last train.Chúng ta cần di chuyển nhanh chóng nếu muốn kịp bắt tàu cuối cùng.
The market’s fluctuations can make it challenging to decide when to move your investments.Sự biến đổi của thị trường có thể làm cho việc quyết định di chuyển đầu tư của bạn trở nên khó khăn.
The cat made a sudden move and caught the mouse.Con mèo đã thực hiện một động thái đột ngột và bắt được con chuột.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Di chuyển tiếng Anh là gì?   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post