Đường biển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường biển được dịch là sea way với cách phiên âm /ˈsiː ˌweɪ/
“Đường biển” (Sea way) là một thuật ngữ để chỉ các tuyến đường trên biển, nơi các tàu thủy và phương tiện vận tải hàng hóa di chuyển từ một điểm đến một điểm khác trên mặt biển. Đường biển có thể bao gồm các tuyến đường thông thường và tuyến đường đặc biệt được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, người và dịch vụ qua các khu vực đại dương và biển cả.
Một số từ vựng liên quan đến từ sea way (đường biển)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “sea way”:
- Sea route
- Maritime route
- Oceanic pathway
- Nautical passage
- Marine corridor
- Waterway
- Maritime channel
- Navigational path
- Ocean route
- Shipping lane
- Marine thoroughfare
Lưu ý rằng các từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của “sea way,” từ đường biển chính thống đến các tuyến đường và khu vực được sử dụng trong giao thông hàng hải.
Ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “sea way” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
The sea way connecting Asia and Europe is one of the busiest maritime routes in the world. | Con đường biển nối kết châu Á và châu Âu là một trong những tuyến đường biển sôi động nhất trên thế giới. |
Ships often use the northern sea way during the summer months to avoid icebergs. | Các tàu thường sử dụng con đường biển phía bắc vào mùa hè để tránh băng trôi. |
The establishment of a safe and efficient sea way is crucial for international trade. | Việc thiết lập một con đường biển an toàn và hiệu quả là quan trọng đối với thương mại quốc tế. |
The new shipping regulations aim to reduce congestion and improve navigation along major sea ways. | Các quy định vận tải mới nhằm giảm tắc nghẽn và cải thiện điều hướng trên các con đường biển chính. |
The development of advanced navigational technology has contributed to safer and more efficient use of sea ways. | Sự phát triển của công nghệ điều hướng tiên tiến đã đóng góp vào việc sử dụng con đường biển an toàn và hiệu quả hơn. |
The Suez Canal is a crucial sea way that connects the Mediterranean Sea to the Red Sea. | Kênh Suez là một con đường biển quan trọng kết nối Địa Trung Hải với Biển Đỏ. |
The expansion of ports and infrastructure has led to improved access to major sea ways. | Sự mở rộng cảng biển và hạ tầng đã dẫn đến việc cải thiện quyền truy cập vào các con đường biển chính. |
Coastal cities often rely on efficient sea ways for the import and export of goods. | Các thành phố ven biển thường phụ thuộc vào các con đường biển hiệu quả để nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa. |
The Arctic region is becoming a more viable sea way due to melting ice and increased maritime activity. | Khu vực Bắc Cực đang trở thành một con đường biển khả thi hơn do sự tan chảy băng và hoạt động hàng hải gia tăng. |
The strategic location of the port allows for easy access to major sea ways in the region. | Vị trí chiến lược của cảng cho phép dễ dàng tiếp cận các con đường biển chính trong khu vực. |
The captain carefully plotted the ship’s course through the complex sea way to ensure safe navigation. | Thuyền trưởng đã cẩn thận xác định lộ trình của tàu qua con đường biển phức tạp để đảm bảo điều hướng an toàn. |
International agreements aim to protect and preserve important sea ways for future generations. | Các thỏa thuận quốc tế nhằm bảo vệ và bảo tồn các con đường biển quan trọng cho thế hệ tương lai. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com