Phí mất cân bằng container tiếng anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "phí mất cân bằng container tiếng anh là gì?"

Phí mất cân bằng container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí mất cân bằng container được dịch là Container Imbalance Charge (CIC) hoặc Equipment Imbalance Surcharge. Đây là một loại phụ phí vận tải biển do hãng tàu thu về nhằm với mục đích là bù đắp chi phí vận chuyển container rỗng về nơi có nhu cầu xuất hàng.

Giải đáp câu hỏi "phí mất cân bằng container tiếng anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “phí mất cân bằng container tiếng anh là gì?”

Những từ đồng nghĩa với Container Imbalance Charge (CIC)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể đồng nghĩa hoặc liên quan đến “Container Imbalance Charge”:

  1. Container Discrepancy Fee
  2. Container Unevenness Surcharge
  3. Container Inequality Levy
  4. Container Imbalance Surcharge
  5. Container Irregularity Fee
  6. Container Weight Disparity Charge
  7. Container Unsymmetry Surcharge
  8. Container Irregular Load Fee
  9. Container Misalignment Surcharge
  10. Container Unbalance Penalty

Lưu ý rằng các từ này có thể có một số sự biến thể và không phải lúc nào cũng hoàn toàn đồng nghĩa với nhau, nhưng chúng có xu hướng diễn tả ý nghĩa tương tự về việc trả phí do không cân bằng container trong ngữ cảnh giao thông vận tải.

Những ví dụ tiếng Anh liên quan đến Container Imbalance Charge (CIC)

  1. The shipping company informed its clients about the implementation of a new Container Imbalance Charge to address container shortages. (“Công ty vận chuyển thông báo cho khách hàng về việc áp dụng phí mất cân bằng container mới nhằm giải quyết tình trạng thiếu container.”)
  2. Shippers were notified of the upcoming introduction of a Container Imbalance Charge due to uneven distribution of containers. (“Người gửi hàng được thông báo về việc sắp áp dụng phí mất cân bằng container do phân phối không đều của container.”)
  3. The logistic company faced higher costs due to the imposition of a Container Imbalance Charge by container carriers. (“Công ty logistic phải đối mặt với việc tăng chi phí do việc áp đặt phí mất cân bằng container bởi các hãng vận chuyển container.”)
  4. Customers were informed about the adjustment in pricing to include a Container Imbalance Charge resulting from container availability issues. (“Khách hàng được thông báo về việc điều chỉnh giá để bao gồm phí mất cân bằng container do vấn đề về sẵn có container.”)
  5. The introduction of a Container Imbalance Charge was a response to the challenges posed by uneven container flows. (“Việc áp dụng phí mất cân bằng container là một phản hồi cho những thách thức từ sự không đều về luồng container.”)
  6. The shipping industry was affected by the recent implementation of a Container Imbalance Charge due to container shortages in certain regions. (“Ngành công nghiệp vận chuyển bị ảnh hưởng bởi việc áp dụng phí mất cân bằng container gần đây do thiếu hụt container ở một số khu vực.”)
  7. Shippers were advised of the additional cost incurred from the newly introduced Container Imbalance Charge. (“Người gửi hàng được khuyến nghị về việc tăng chi phí từ việc áp dụng phí mất cân bằng container mới được áp dụng.”)
  8. The Container Imbalance Charge was applied to address the challenges arising from unequal container demand and supply. (“Phí mất cân bằng container được áp dụng để giải quyết những thách thức từ sự không đều về cầu và cung container.”)
  9. The recent announcement of a Container Imbalance Charge led to discussions among shippers and carriers about its impact. (“Thông báo gần đây về việc áp dụng phí mất cân bằng container đã dẫn đến các cuộc thảo luận giữa người gửi hàng và hãng vận chuyển.”)
  10. The Container Imbalance Charge aimed to address the disparities in container availability and allocation. (“Phí mất cân bằng container nhằm giải quyết sự không đều về sẵn có và phân bổ container.”)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phí mất cân bằng container tiếng Anh là gì?   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post