Phụ Phí Tắc Nghẽn Cảng Tiếng Anh Là Gì? Trong tiếng Anh, phụ phí tắc nghẽn cảng được dịch là Port Congestion Surcharge với phiên âm là /pɔːrt kənˈdʒestʃən ˈsɜːrdʒ/
Đây là khoản phụ phí được thu khi cảng xếp hay dỡ hàng gặp phải tình trạng ùn tắc. Khi hàng hóa bị tắc nghẽn ở cảng có thể khiến tàu bị chậm trễ và làm phát sinh các khoản phí khác. Vì vậy, nhằm bù đắp chi phí này các hãng tàu sẽ thu thêm phụ phí PCS.
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với Port Congestion Surcharge
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Port Congestion Surcharge” (phụ phí tắc nghẽn) có thể bao gồm:
- Port Congestion Fee
- Port Delay Surcharge
- Port Overcrowding Charge
- Port Traffic Surcharge
- Port Bottleneck Fee
- Port Gridlock Surcharge
- Port Jam Fee
- Port Logjam Surcharge
- Port Clog Fee
- Port Blockage Surcharge
Vui lòng lưu ý rằng mỗi từ có thể có mức độ đồng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể.
Một số ví dụ liên quan đến Port Congestion Surcharge dành cho bạn tham khảo
- The shipping company informed its customers about an impending Port Congestion Surcharge due to the ongoing port congestion. (“Công ty vận chuyển thông báo cho khách hàng về phụ phí tắc nghẽn cảng sắp tới do tình trạng tắc nghẽn cảng đang diễn ra.”)
- Shippers were advised of the Port Congestion Surcharge resulting from delays and congestion at the port. (“Người gửi hàng được khuyến nghị về phụ phí tắc nghẽn cảng do sự trì trệ và tắc nghẽn tại cảng.”)
- The logistic company faced increased costs due to the Port Congestion Surcharge imposed by the port authorities. (“Công ty logistic phải đối mặt với việc tăng chi phí do phụ phí tắc nghẽn cảng được áp đặt bởi các cơ quan cảng.”)
- Customers were informed about a temporary Port Congestion Surcharge applied to cover the expenses of managing port congestion. (“Khách hàng được thông báo về một phụ phí tắc nghẽn cảng tạm thời được áp dụng để bù đắp chi phí quản lý tắc nghẽn cảng.”)
- The shipping industry experienced challenges as a result of the ongoing Port Congestion Surcharge affecting cargo handling times. (“Ngành công nghiệp vận chuyển gặp khó khăn do phụ phí tắc nghẽn cảng đang diễn ra ảnh hưởng đến thời gian xử lý hàng hóa.”)
- Due to the unexpected surge in demand, the port authority introduced a temporary Port Congestion Surcharge to manage the increased traffic. (“Do sự tăng đột ngột về nhu cầu, cơ quan cảng đã áp dụng một phụ phí tắc nghẽn cảng tạm thời để quản lý lưu lượng giao thông tăng.”)
- Shippers were notified of a forthcoming Port Congestion Surcharge aimed at addressing the challenges posed by port congestion. (“Người gửi hàng được thông báo về một phụ phí tắc nghẽn cảng sắp tới nhằm giải quyết những thách thức từ tình trạng tắc nghẽn cảng.”)
- The logistics provider faced additional costs due to the imposition of a Port Congestion Surcharge by the port operators. (“Nhà cung cấp dịch vụ logistics phải đối mặt với chi phí bổ sung do phụ phí tắc nghẽn cảng được áp đặt bởi các nhà điều hành cảng.”)
- The current Port Congestion Surcharge is a direct response to the ongoing challenges of port congestion affecting operations. (“Phụ phí tắc nghẽn cảng hiện tại là một phản hồi trực tiếp cho những thách thức hiện tại của tình trạng tắc nghẽn cảng ảnh hưởng đến hoạt động.”)
- The shipping company adjusted its pricing structure to accommodate the recent introduction of a Port Congestion Surcharge. (“Công ty vận chuyển điều chỉnh cấu trúc giá của mình để điều chỉnh việc áp dụng phụ phí tắc nghẽn cảng mới đây.”)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com