Hàng hoá nguy hiểm tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi hàng hoá nguy hiểm tiếng Anh là gì?

Hàng hoá nguy hiểm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng hoá nguy hiểm được là dangerous goods với cách phiên âm /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/.

Hàng hoá nguy hiểm (Dangerous Goods) là các loại hàng hóa hoặc chất liệu có khả năng gây hại hoặc nguy hiểm cho con người, môi trường hoặc tài sản khác trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng. Các loại hàng hoá nguy hiểm có thể gây cháy, nổ, độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe, gây ảnh hưởng đến môi trường, hay tạo ra các tình huống nguy hiểm khác.

Giải đáp câu hỏi hàng hoá nguy hiểm tiếng Anh là gì?
Giải đáp câu hỏi hàng hoá nguy hiểm tiếng Anh là gì?

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “dangerous goods”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Dangerous Goods”:

  1. Hazardous Materials
  2. Hazardous Cargo
  3. Hazardous Substances
  4. Hazardous Freight
  5. Hazardous Products
  6. Harmful Materials
  7. Harmful Substances
  8. Toxic Cargo
  9. Poisonous Goods
  10. Perilous Materials

Tổng hợp ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “dangerous goods”

  1. Transporting dangerous goods requires strict adherence to safety regulations and specialized handling procedures. => “Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn và thủ tục xử lý chuyên biệt.”
  2. It is essential to properly label and package dangerous goods to prevent accidents and ensure the safety of those involved. => “Việc đánh dấu và đóng gói đúng cách hàng hoá nguy hiểm là cần thiết để ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo an toàn cho những người tham gia.”
  3. Airlines have strict regulations regarding the transportation of dangerous goods on passenger flights. => “Hãng hàng không có các quy định nghiêm ngặt về việc vận chuyển hàng hoá nguy hiểm trên các chuyến bay hành khách.”
  4. Proper training is crucial for handling and transporting dangerous goods safely and efficiently. => “Sự đào tạo đúng đắn là rất quan trọng để xử lý và vận chuyển hàng hoá nguy hiểm một cách an toàn và hiệu quả.”
  5. The storage and handling of dangerous goods must comply with international guidelines to prevent accidents and protect the environment. => “Việc lưu trữ và xử lý hàng hoá nguy hiểm phải tuân thủ các hướng dẫn quốc tế để ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ môi trường.”
  6. When shipping dangerous goods, it’s important to provide accurate documentation to ensure proper handling and transit. => “Khi vận chuyển hàng hoá nguy hiểm, cung cấp tài liệu chính xác là quan trọng để đảm bảo xử lý và vận chuyển đúng cách.”
  7. Certain dangerous goods may be restricted or prohibited for transportation due to their high risk and potential hazards. => “Một số hàng hoá nguy hiểm có thể bị hạn chế hoặc cấm vận chuyển do rủi ro cao và nguy cơ tiềm tàng.”
  8. Shippers must declare any dangerous goods in their cargo to ensure proper handling and safety during transit. => “Người gửi hàng phải khai báo bất kỳ hàng hoá nguy hiểm nào trong hàng hoá của họ để đảm bảo xử lý đúng cách và an toàn trong quá trình vận chuyển.”
  9. The transportation of dangerous goods is subject to strict regulations to prevent accidents and protect the well-being of everyone involved. => “Việc vận chuyển hàng hoá nguy hiểm phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ sự an toàn của tất cả mọi người tham gia.”
  10. Airlines and shipping companies have specialized containers and procedures for handling dangerous goods to ensure safety and compliance. => “Các hãng hàng không và công ty vận chuyển có các container và thủ tục chuyên biệt để xử lý hàng hoá nguy hiểm để đảm bảo an toàn và tuân thủ.”
  11. The proper classification and labeling of dangerous goods are essential for proper identification and safe handling. => “Việc phân loại và đánh dấu đúng đắn hàng hoá nguy hiểm là cần thiết để nhận dạng đúng và xử lý an toàn.”
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng hoá nguy hiểm tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post