Cước phí trả tới tiếng Anh là gì? Và những thuật ngữ liên quan

Giải đáp cước phí trả tới tiếng Anh là gì?

Cước phí trả tới tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cước phí trả tới được dịch là Carriage Paid To (viết tắt CPT)

Cước phí trả tới là khi người bán giao hàng cho người chuyên chở hoặc người khác tại một nơi thỏa thuận nào đó (nếu điểm đó đã được thỏa thuận giữa các bên), và người bán phải ký hợp đồng và trả chi phí vận tải cần thiết để đưa hàng hóa đến địa điểm đến được chỉ định. Điều kiện này áp dụng cho tất cả các phương thức vận chuyển và có thể được sử dụng khi có nhiều phương tiện vận chuyển tham gia.

Giải đáp cước phí trả tới tiếng Anh là gì?
Giải đáp cước phí trả tới tiếng Anh là gì?

Những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “Carriage paid to”

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ “Carriage Paid To”:

  1. CPT Incoterm: Thuật ngữ Incoterm cho “Carriage Paid To”, chỉ định trách nhiệm và chi phí của việc vận chuyển hàng hóa từ người bán đến điểm đến.
  2. Transportation Charges Covered To: Cước phí vận chuyển được bao gồm cho đến địa điểm.
  3. Freight Paid To: Cước phí vận chuyển được trả cho đến điểm đích.
  4. CPT Destination: Thuật ngữ ghi nhận việc cước phí trả tới đích.
  5. Delivery to Named Place: Giao hàng tới nơi được chỉ định.
  6. Main Freight Paid To: Cước phí chính của vận chuyển đã được thanh toán cho đến nơi.
  7. Transport Costs to Agreed Destination: Chi phí vận chuyển tới điểm đến đã được thỏa thuận.
  8. Carriage to Named Destination: Vận chuyển đến nơi được đặt tên.
  9. Freight Forwarder’s Responsibility: Trách nhiệm của người cung cấp dịch vụ chuyển phát.
  10. Port to Destination Carriage: Vận chuyển từ cảng đến điểm đích.

Những ví dụ liên quan đến từ “Carriage paid to – CPT” dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
The seller arranged for carriage paid to the buyer’s location, ensuring seamless transportation from the manufacturer’s site.Người bán đã sắp xếp vận chuyển cước phí trả tới địa điểm của người mua, đảm bảo vận chuyển liền mạch từ cơ sở của nhà sản xuất.
The carriage paid to terms include both main transportation and any pre-carriage costs necessary to deliver the goods to the buyer’s door.Các điều kiện cước phí trả tới bao gồm cả vận chuyển chính và bất kỳ chi phí vận chuyển trước nào cần thiết để giao hàng đến cửa người mua.
Under carriage paid to arrangements, the seller is responsible for organizing and paying for the pre-carriage leg of the journey.Theo các thỏa thuận cước phí trả tới, người bán chịu trách nhiệm tổ chức và thanh toán cho giai đoạn vận chuyển trước.
The shipment was handled efficiently, with the carriage paid to terms ensuring that all pre-carriage and main transportation aspects were well-managed.Lô hàng được xử lý hiệu quả, với các điều kiện cước phí trả tới đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh vận chuyển trước và chính được quản lý tốt.
Carriage paid to agreements provide clarity on the responsibilities for both pre-carriage and main transportation, easing logistical coordination.Các thỏa thuận cước phí trả tới cung cấp sự rõ ràng về trách nhiệm cho cả giai đoạn vận chuyển trước và chính, giúp dễ dàng phối hợp logistics.
The seller’s obligation in a carriage paid to arrangement includes ensuring the safe and timely pre-carriage of the goods to the designated port.Nghĩa vụ của người bán trong một thỏa thuận cước phí trả tới bao gồm đảm bảo vận chuyển an toàn và đúng hẹn của hàng hóa trước tới cảng được chỉ định.
With carriage paid to terms, the buyer doesn’t have to worry about the pre-carriage logistics, as it’s the seller’s responsibility.Với các điều kiện cước phí trả tới, người mua không phải lo lắng về logistics vận chuyển trước, vì đó là trách nhiệm của người bán.
The carriage paid to arrangement simplifies the process for the buyer, as the seller handles both pre-carriage and main transportation.Thỏa thuận cước phí trả tới đơn giản hóa quy trình cho người mua, vì người bán xử lý cả vận chuyển trước và chính.
In the context of carriage paid to, the seller must ensure that the goods are properly packed and ready for pre-carriage.Trong ngữ cảnh của cước phí trả tới, người bán phải đảm bảo rằng hàng hóa được đóng gói đúng cách và sẵn sàng cho vận chuyển trước.
The carriage paid to terms provide a comprehensive solution, covering the entire journey from pre-carriage to final delivery.Các điều kiện cước phí trả tới cung cấp một giải pháp toàn diện, bao gồm cả hành trình từ vận chuyển trước đến giao hàng cuối cùng.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cước phí trả tới tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post