Hàng hoá thông thường tiếng Anh là gì?

Giải đáp thắc mắc "Hàng hoá thông thường tiếng Anh là gì?"

Hàng hoá thông thường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng hoá thông thường được dịch là Normal Good với phiên âm /ˈnɔːr.məl ɡʊd/

Hàng hóa thông thường (normal good) là những mặt hàng mà cầu sẽ tăng khi thu nhập và sức mua của người tiêu dùng tăng lên. Khi giá cả giảm, lượng cầu sẽ tăng lên bởi vì giá cả thấp hơn có nghĩa là người tiêu dùng có thể mua nhiều hơn và tăng mức tiêu thụ chung. Nói cách khác, việc giảm giá thành sẽ khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều hơn và tăng doanh số bán hàng.

Giải đáp thắc mắc "Hàng hoá thông thường tiếng Anh là gì?"
Giải đáp thắc mắc “Hàng hoá thông thường tiếng Anh là gì?”

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “normal good” (hàng hoá thông thường)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “normal good” :

  1. Typical good
  2. Conventional good
  3. Regular good
  4. Standard good
  5. Common good
  6. Usual good
  7. Ordinary good
  8. Everyday good
  9. Routine good
  10. Average good

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một số sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, nhưng chung quy lại, chúng đều đồng nghĩa với “normal good”.

Những ví dụ tiếng Anh về từ normal goods dành cho bạn tham khảo

  1. As people’s incomes increase, they tend to consume more normal goods such as electronics and clothing. => “Khi thu nhập của người dân tăng lên, họ thường tiêu thụ nhiều hàng hoá thông thường hơn như điện tử và quần áo.”
  2. The demand for luxury cars is a classic example of a normal good—people buy more of them when their income rises. => “Nhu cầu về ô tô sang trọng là một ví dụ điển hình về hàng hoá thông thường—người ta mua nhiều hơn khi thu nhập tăng.”
  3. In times of economic growth, the consumption of normal goods tends to go up. => “Trong thời kì tăng trưởng kinh tế, tiêu thụ của các hàng hoá thông thường có xu hướng tăng.”
  4. The rise in disposable income has led to an increased consumption of normal goods like vacations and dining out. => “Sự tăng thu nhập sẵn có đã dẫn đến việc tiêu thụ tăng của các hàng hoá thông thường như du lịch và ăn uống ngoài nhà.”
  5. As a country develops, the demand for normal goods tends to surpass that of basic necessities. => “Khi một quốc gia phát triển, nhu cầu về các hàng hoá thông thường có xu hướng vượt quá nhu cầu về hàng hóa thiết yếu.”
  6. The trend of people shifting from generic products to branded ones indicates a shift towards normal goods. => “Xu hướng chuyển từ sản phẩm thông thường sang sản phẩm có thương hiệu cho thấy sự dịch chuyển về hàng hoá thông thường.”
  7. In times of economic downturn, the demand for normal goods might decrease as people tighten their budgets. => “Trong thời kì suy thoái kinh tế, nhu cầu về các hàng hoá thông thường có thể giảm đi khi mọi người thắt chặt ngân sách.”
  8. The purchasing behavior for normal goods is influenced by factors such as price and income level. => “Hành vi mua sắm cho các hàng hoá thông thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giá và mức thu nhập.”
  9. Consumer preferences can shift over time, leading to changes in the demand for normal goods. => “Sở thích của người tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian, dẫn đến sự thay đổi trong nhu cầu về các hàng hoá thông” thường.
  10. The concept of normal goods is fundamental to understanding consumer behavior in a growing economy. => “Khái niệm về hàng hoá thông thường là cơ bản để hiểu hành vi tiêu dùng trong một nền kinh tế đang phát triển.”
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng hoá thông thường tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post