Cần cẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cẩu được dịch là crane lift với phiên âm /kreɪn lɪft/
“Cần cẩu” (hoặc “cẩu”) là một thiết bị máy móc có cấu trúc cơ khí được sử dụng để nâng và di chuyển các vật nặng hoặc hàng hóa trong quá trình xây dựng, vận tải, hoặc các hoạt động công nghiệp khác. Cần cẩu thường bao gồm một cánh tay hoặc cần cẩu chứa cáp hoặc xích có thể xoay và nâng lên để thực hiện các tác vụ nâng, xếp, vận chuyển hoặc đặt hàng hóa tại vị trí mong muốn.
Một số từ tiếng anh đồng nghĩa với “crane lift”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc liên quan đến “crane lift”:
- Hoist
- Elevate
- Raise
- Uplift
- Lifting
- Heave
- Upward movement
- Lifting operation
- Crane hoist
- Lifting mechanism
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có chút sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng chúng đều ám chỉ đến hành động nâng vật nặng bằng cần cẩu hoặc thiết bị nâng khác.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “Crane lift”
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt |
The efficient crane lift of containers onto the cargo ship ensured timely loading for international shipments. | Việc nâng container bằng cần cẩu hiệu quả lên tàu hàng đảm bảo việc xếp hàng theo thời gian cho các lô hàng quốc tế. |
The crane lift operation at the distribution center allowed for smooth transfer of goods from trucks to storage. | Hoạt động nâng bằng cần cẩu tại trung tâm phân phối cho phép chuyển hàng hóa một cách suôn sẻ từ xe tải vào kho. |
A well-planned crane lift schedule optimized the loading and unloading of heavy machinery for factory expansions. | Lịch trình nâng bằng cần cẩu được lập kế hoạch cẩn thận tối ưu hóa việc xếp và nhả máy móc nặng cho việc mở rộng nhà máy. |
The port’s advanced crane lift technology allowed for efficient movement of oversized cargo containers. | Công nghệ nâng bằng cần cẩu tiên tiến tại cảng cho phép di chuyển hiệu quả các container hàng hóa quá kích thước. |
Crane lift operations play a pivotal role in the logistics chain, ensuring precise placement of goods. | Hoạt động nâng bằng cần cẩu đóng vai trò quan trọng trong chuỗi logistics, đảm bảo đặt chính xác hàng hóa. |
The crane lift process requires skilled operators who can handle delicate machinery with precision. | Quá trình nâng bằng cần cẩu đòi hỏi người vận hành có kỹ năng có thể xử lý máy móc tinh tế với sự chính xác. |
By implementing automated crane lift systems, the company reduced loading times and improved throughput. | Bằng cách triển khai hệ thống nâng bằng cần cẩu tự động, công ty đã giảm thời gian xếp hàng và cải thiện hiệu suất sản xuất. |
The strategic placement of crane lift equipment in the warehouse facilitated efficient movement of inventory. | Việc đặt thiết bị nâng bằng cần cẩu một cách chiến lược trong kho hàng tạo điều kiện di chuyển hàng tồn kho hiệu quả. |
The heavy-duty crane lift capabilities of the logistics provider ensured safe and secure handling of industrial equipment. | Khả năng nâng bằng cần cẩu chịu tải nặng của nhà cung cấp logistics đảm bảo việc xử lý an toàn và bảo mật cho thiết bị công nghiệp. |
Accurate coordination between the loading team and the crane lift operators minimized the risk of damage to fragile cargo. | Sự phối hợp chính xác giữa đội ngũ xếp hàng và người điều hành nâng bằng cần cẩu giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc hàng hóa dễ vỡ. |
The company invested in modern crane lift technology to enhance the efficiency of its logistics operations. | Công ty đầu tư vào công nghệ nâng bằng cần cẩu hiện đại để cải thiện hiệu suất hoạt động logistics. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com