Trong tiếng Anh on-carriage nghĩa là gì? On-carriage trong lĩnh vực logistics có nghĩa là “Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu” với phiên âm là /ɒn ˈkærɪdʒ/
Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “On-carriage”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “on-carriage”:
- Forwarding
- Transportation
- Shipment
- Delivery
- Conveyance
- Dispatch
- Transfer
- Movement
- Carrying
- Shipping
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng chung quy lại, chúng đều liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ điểm bắt đầu đến điểm đích.
12 ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “On-carriage” trong lĩnh vực logistics cho bạn tham khảo
- The shipping company handles both the main leg of transportation and the on-carriage to ensure seamless delivery. (Công ty vận chuyển xử lý cả chặng vận chuyển chính và phần vận chuyển tiếp theo để đảm bảo giao hàng liền mạch.)
- On-carriage services involve transporting cargo from the port to the final destination. (Dịch vụ vận chuyển tiếp theo liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ cảng đến điểm đích cuối cùng.)
- The logistics company provides efficient on-carriage options to extend their reach into various regions. (Công ty logistics cung cấp các lựa chọn vận chuyển tiếp theo hiệu quả để mở rộng phạm vi của họ vào các khu vực khác nhau.)
- Accurate documentation is essential for smooth on-carriage of goods through customs. (Tài liệu chính xác là rất quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa suôn sẻ qua hải quan.)
- The company specializes in international freight forwarding, including both sea freight and on-carriage services. (Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, bao gồm cả vận chuyển đường biển và dịch vụ vận chuyển tiếp theo.)
- On-carriage costs are an important factor to consider when calculating the total transportation expenses. (Chi phí vận chuyển tiếp theo là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi tính toán tổng chi phí vận chuyển.)
- The on-carriage process involves selecting the appropriate mode of transportation for the final delivery. (Quá trình vận chuyển tiếp theo liên quan đến việc chọn phương tiện vận chuyển phù hợp cho việc giao hàng cuối cùng.)
- The shipping company offers comprehensive door-to-door services, including both main carriage and on-carriage. (Công ty vận chuyển cung cấp dịch vụ từ cửa hàng đến cửa hàng toàn diện, bao gồm cả vận chuyển chính và vận chuyển tiếp theo.)
- The efficient coordination of the main leg and the on-carriage ensures timely and secure delivery. (Sự phối hợp hiệu quả giữa chặng vận chuyển chính và vận chuyển tiếp theo đảm bảo giao hàng đúng thời gian và an toàn.)
- On-carriage options can vary based on the specific needs and requirements of the cargo. (Các lựa chọn vận chuyển tiếp theo có thể thay đổi dựa trên các nhu cầu và yêu cầu cụ thể của hàng hóa.)
- The on-carriage process includes organizing local transportation and distribution of the goods. (Quá trình vận chuyển tiếp theo bao gồm việc tổ chức vận chuyển địa phương và phân phối hàng hóa.)
- Advanced tracking systems provide real-time updates on the progress of on-carriage and delivery. (Hệ thống theo dõi tiên tiến cung cấp cập nhật thời gian thực về tiến trình vận chuyển tiếp theo và giao hàng.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trong tiếng Anh on-carriage nghĩa là gì?“ mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực hàng không.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com