Tàu container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh tàu contianer được dịch là container ship với phiên âm /kənˈteɪ.nər ʃɪp/
Tàu container (Container Ship) là một loại tàu vận chuyển hàng hóa được thiết kế đặc biệt để chở và duy trì các container tiêu chuẩn. Container là một loại đơn vị vận chuyển hàng hóa có kích thước chuẩn, được làm bằng kim loại hoặc chất liệu khác, thường có khả năng chứa nhiều loại hàng hóa khác nhau. Tàu container được thiết kế để tận dụng tối đa không gian bên trong tàu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xếp dỡ và vận chuyển các container từ cảng này đến cảng khác.
Một số từ đồng nghĩa với từ container ship
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “container ship”:
- Container vessel
- Container carrier
- Container freighter
- Container boat
- Container cargo ship
- Box ship
*Nhớ rằng các từ này có cùng ý nghĩa và đều liên quan đến tàu vận chuyển container.
Một số ví dụ tiếng Anh về từ container ship dành cho bạn tham khảo
- The container ship was carrying thousands of containers filled with goods from around the world. => Chiếc tàu container đang chở hàng ngàn container đựng hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới.
- The container ship industry has greatly increased the efficiency of global trade. => Ngành công nghiệp tàu container đã tăng cường rất nhiều hiệu quả của thương mại toàn cầu.
- The port was bustling with the arrival of a massive container ship from Asia. => Cảng đang rộn ràng với sự xuất hiện của một chiếc tàu container khổng lồ từ châu Á.
- The container ship was able to transport goods across the ocean quickly and efficiently. => Chiếc tàu container có thể chuyển hàng hóa qua đại dương nhanh chóng và hiệu quả.
- The captain of the container ship had years of experience navigating through rough waters. => Thuyền trưởng của tàu container có nhiều năm kinh nghiệm điều khiển tàu trên những vùng nước đầy sóng gió.
- The container ship was equipped with state-of-the-art technology to ensure the safety of both crew and cargo. => Chiếc tàu container được trang bị công nghệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho cả phi hành đoàn và hàng hóa.
- The container ship could carry up to 10,000 containers at once. => Chiếc tàu container có thể chở đến 10.000 container cùng lúc.
- The container ship industry has revolutionized the way goods are transported around the world. => Ngành công nghiệp tàu container đã cách mạng hóa cách hàng hóa được vận chuyển trên toàn thế giới.
- The crew of the container ship worked tirelessly to ensure that the cargo was delivered on time. => Phi hành đoàn của chiếc tàu container đã làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo hàng hóa được giao đến đúng giờ.
- The container ship was able to withstand even the roughest of storms. => Chiếc tàu container có thể chịu đựng được những cơn bão khắc nghiệt nhất.
- The container ship sailed through the Panama Canal on its way to North America. => Chiếc tàu container đã đi qua kênh đào Panama trên đường tới Bắc Mỹ.
- The container ship was a marvel of modern engineering, capable of carrying massive amounts of cargo across the globe. => Chiếc tàu container là một kỳ tích của kỹ thuật hiện đại, có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn trên toàn thế giới.
Trên đây là những thông tin giải đáp tàu container tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com