Xe nâng tiếng Anh là gì? Xe nâng trong tiếng Anh được gọi là “forklift.” Phiên âm tiếng Anh của từ này là /ˈfɔːrk.lɪft/.
“Xe nâng” là một loại thiết bị công nghiệp được sử dụng để nâng và di chuyển các vật phẩm nặng, hàng hóa hoặc tải trọng khác. Xe nâng thường có thiết kế với một cặp ngàm (còn gọi là càng) ở phía trước, giúp nâng và giữ chặt hàng hóa. Những chiếc xe nâng này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, như kho bãi, giao nhận hàng hóa, xây dựng, và sản xuất, để thực hiện việc nâng lên, hạ xuống, di chuyển và xếp chồng hàng hóa một cách hiệu quả.
Bạn đọc có thể xem thêm: Xe tải nhỏ tiếng Anh là gì?
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Forklift xe nâng
- Forklift Mast: Cần nâng (phần cần nâng hàng hóa).
- Forklift Tines/Forks: Ngàm (phần nâng, giữ chặt hàng hóa).
- Lift Capacity: Khả năng nâng
- Load Center: Trung tâm tải (điểm nâng chính giữa ngàm).
- Reach Truck: Xe nâng tay đẩy (loại xe nâng chuyên dùng trong kho nhỏ).
- Pallet Jack: Xe đẩy pallet.
- Counterbalance Forklift: Xe nâng cân bằng
- Rider Pallet Jack: Xe nâng người lái đẩy pallet.
- Warehouse: Kho bãi.
- Material Handling: Xử lý vật liệu
- Load Capacity Plate: Biển chỉ số khả năng nâng
Các ví dụ tiếng Anh có từ Forklift (xe nâng) kèm dịch nghĩa
Dưới đây là các ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ Forklift dành cho các bạn tham khảo:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The forklift operator skillfully maneuvered the forklift to load the pallet onto the truck. | Người vận hành xe nâng vận động khéo léo chiếc xe nâng để nâng pallet lên xe tải. |
We need to rent a forklift to move the heavy machinery from one side of the warehouse to the other. | Chúng ta cần thuê một chiếc xe nâng để di chuyển máy móc nặng từ một bên của kho đến bên kia. |
The warehouse staff received training on how to operate a forklift safely. | Nhân viên kho đã được đào tạo về cách vận hành xe nâng một cách an toàn. |
The forklift’s load capacity is 5,000 pounds, making it suitable for lifting heavy crates. | Khả năng nâng của xe nâng là 5.000 pounds, phù hợp để nâng các thùng hàng nặng. |
The forklift driver carefully lowered the load onto the ground to prevent any damage. | Người lái xe nâng hạ hàng hóa cẩn thận xuống mặt đất để tránh gây hỏng hóc. |
Our company invested in a new electric forklift to reduce emissions and noise in the warehouse. | Công ty chúng tôi đã đầu tư vào một chiếc xe nâng điện mới để giảm khí thải và tiếng ồn trong kho. |
The forklift operator used the reach function to access items on the higher shelves. | Người vận hành xe nâng sử dụng chức năng đạt được để tiếp cận hàng hóa trên các kệ cao hơn. |
The forklift’s hydraulic system provides smooth and precise lifting and lowering of loads. | Hệ thống thủy lực của xe nâng cung cấp việc nâng và hạ hàng hóa một cách mượt mà và chính xác. |
Before operating a forklift, it’s important to check the load capacity plate to ensure safe lifting. | Trước khi vận hành xe nâng, quan trọng phải kiểm tra biển chỉ số khả năng nâng để đảm bảo việc nâng an toàn. |
The forklift was used to transport the palletized goods from the production area to the storage facility. | Xe nâng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đóng pallet từ khu vực sản xuất đến cơ sở lưu trữ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp xe nâng tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com