Bảng kê khai hàng hoá tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi bảng kê khai hàng hoá tiếng Anh là gì

Bảng kê khai hàng hoá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bản kê khai hàng hoá dịch là goods manifest có phiên âm là /ɡʊdz ˈmænɪˌfɛst/

Bảng kê khai hàng hóa là một tài liệu thông tin mà các cá nhân hoặc tổ chức cung cấp cho các cơ quan quản lý chính phủ, tổ chức hải quan hoặc các bên liên quan khác để tường thuật chi tiết về hàng hóa được nhập khẩu, xuất khẩu, vận chuyển hoặc lưu thông qua biên giới quốc gia. Bảng kê khai hàng hóa thường chứa các thông tin quan trọng về loại hàng hoá, nguồn gốc, giá trị, số lượng, trọng lượng, thông tin vận chuyển và các chứng từ liên quan khác.

Giải đáp câu hỏi bảng kê khai hàng hoá tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi bảng kê khai hàng hoá tiếng Anh là gì

Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến goods manifest

  • Billing Address: Địa chỉ thanh toán.
  • Shipping Address: Địa chỉ giao hàng.
  • Customer/Client: Khách hàng.
  • Vendor/Supplier: Nhà cung cấp.
  • Payment Terms: Điều khoản thanh toán.
  • Purchase Order (PO): Đơn đặt hàng.
  • Line Items: Các mục hàng hóa/chỉ tiêu trên hóa đơn.
  • Quantity: Số lượng.
  • Unit Price: Đơn giá.
  • Subtotal: Tổng tiền hàng (tổng giá trị các mục hàng hóa trước thuế và chi phí).
  • Tax: Thuế.
  • Total Amount: Tổng số tiền cần thanh toán (bao gồm cả thuế và các phí khác nếu có).
  • Payment Method: Phương thức thanh toán.
  • Late Payment Fee: Phí trễ hạn thanh toán.
  • Currency: Đơn vị tiền tệ.
  • Credit Note: Phiếu ghi có, phiếu giảm giá do lỗi hoặc phải hoàn trả.
  • Debit Note: Phiếu ghi nợ, phiếu tăng giá do điều chỉnh.
  • Remittance Advice: Thông báo thanh toán (thường đi kèm khi gửi tiền).
  • Accounting Software: Phần mềm kế toán.
  • Statement: Bảng tổng kết tài khoản, bảng kê tài khoản

Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ goods manfiest dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
The customs officer requested the goods manifest to verify the contents of the shipment.Nhân viên hải quan yêu cầu biểu mẫu hàng hóa để xác minh nội dung của lô hàng.
The logistics company provided a detailed goods manifest before the cargo departure.Công ty logistics cung cấp một biểu mẫu hàng hóa chi tiết trước khi hàng hóa xuất phát.
The airline requires a goods manifest to ensure proper loading and unloading of the aircraft.Hãng hàng không yêu cầu một biểu mẫu hàng hóa để đảm bảo việc tải và dỡ hàng hợp lý trên máy bay.
The goods manifest is an essential document for customs clearance procedures.Biểu mẫu hàng hóa là một tài liệu quan trọng cho các thủ tục thông quan hải quan.
The ship’s captain reviewed the goods manifest to confirm the accuracy of the cargo list.Đội trưởng tàu đã xem xét biểu mẫu hàng hóa để xác nhận tính chính xác của danh sách hàng hóa.
The warehouse manager prepared a comprehensive goods manifest for the upcoming shipment.Người quản lý kho đã chuẩn bị một biểu mẫu hàng hóa chi tiết cho lô hàng sắp tới.
The goods manifest serves as a record of all items included in the consignment.Biểu mẫu hàng hóa đóng vai trò là một bản ghi của tất cả các mặt hàng được bao gồm trong lô hàng.
The driver must carry a copy of the goods manifest while transporting the goods.Tài xế phải mang theo một bản sao của biểu mẫu hàng hóa trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Before the vessel’s departure, the crew ensured that the goods manifest matched the actual cargo.Trước khi tàu cập bến, phi hành đoàn đảm bảo rằng biểu mẫu hàng hóa phù hợp với hàng hóa thực tế.
The goods manifest helps streamline the logistics process by providing accurate shipment details.Biểu mẫu hàng hóa giúp tối ưu hóa quy trình logistics bằng cách cung cấp các thông tin vận chuyển chính xác.
The shipping company requires the sender to submit a complete goods manifest prior to shipment.Công ty vận chuyển yêu cầu người gửi nộp một biểu mẫu hàng hóa hoàn chỉnh trước khi gửi hàng.
The customs officials cross-checked the goods manifest with the cargo to ensure accuracy.Các quan chức hải quan đã kiểm tra chéo biểu mẫu hàng hóa với hàng hóa để đảm bảo tính chính xác.

Trên đây là những thông tin giải đáp Bảng kê khai hàng hoá tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

Xem thêm: Phí xử lý hàng tiếng Anh là gì?

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post