Nhà cung cấp tiếng anh là gì? Và những thuật ngữ phổ biến hay dùng

Giair đáp thắc mắc nhà cung cấp tiếng Anh là gì

Trong lĩnh vực thương mại thì từ nhà cung cấp khá là phổ biến cùng với đó là một số thuật ngữ liên quan rất hay dùng. Vậy nhà cung cấp tiếng anh là gì thì hãy cùng SGMoving khám phá qua bài viết sau đây nhé!

Giair đáp thắc mắc nhà cung cấp tiếng Anh là gì
Giair đáp thắc mắc nhà cung cấp tiếng Anh là gì

1. Nhà cung cấp tiếng anh là gì?

Từ “nhà cung cấp” trong tiếng Anh được dịch là “supplier”. Supplier là một danh từ chỉ người hoặc tổ chức cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ cho một cá nhân, tổ chức hoặc công ty khác.
Về cách phiên âm, từ “supplier” được phát âm là /səˈplaɪər/. Để phiên âm chính xác, bạn có thể chia thành các âm tiết nhỏ hơn và luyện tập phát âm theo từng âm tiết.

2. Danh sách  từ vựng liên quan đến từ nhà cung cấp

Dưới đây là những từ vựng liên quan đến nhà cung cấp trong tiếng Anh và có dịch nghĩa:

  • Supplier – Nhà cung cấp
  • Procurement – Sự mua hàng
  • Inventory – Hàng tồn kho
  • Logistics – Hậu cần
  • Delivery – Giao hàng
  • Lead time – Thời gian thực hiện đơn hàng
  • Payment terms – Điều khoản thanh toán
  • Quality control – Kiểm soát chất lượng
  • Contract – Hợp đồng
  • Price – Giá cả
  • Purchase order – Đơn đặt hàng
  • Receiving – Tiếp nhận hàng hóa
  • Return policy – Chính sách đổi trả
  • Supply chain – Chuỗi cung ứng
  • Warehouse – Kho hàng
  • Freight – Hàng hóa vận chuyển
  • Backorder – Hàng đặt trước
  • Packaging – Đóng gói
  • Inspection – Kiểm tra

Xem thêm:

3. Những từ đồng nghĩa với Supplier (nhà cung cấp)

Những từ đồng nghĩa với “nhà cung cấp” trong tiếng Anh:

  • Supplier – người cung cấp
  • Vendor – người bán hàng
  • Provider – người cung cấp dịch vụ
  • Dealer – đại lý bán hàng
  • Distributor – nhà phân phối
  • Merchant – thương gia
  • Producer – nhà sản xuất
  • Seller – người bán
  • Agent – đại lý
  • Reseller – người bán lại

4. Một số câu nói phổ biến liên quan đến từ Supplier

  1. The supplier promised to deliver the materials tomorrow. (Nhà cung cấp đã hứa giao hàng vào ngày mai.)
  2. We need to find a reliable supplier for our business. (Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy cho doanh nghiệp của chúng tôi.)
  3. The supplier was unable to meet our demands. (Nhà cung cấp không thể đáp ứng yêu cầu của chúng tôi.)
  4. We’re considering switching to a new supplier for better prices. (Chúng tôi đang xem xét chuyển sang nhà cung cấp mới để có giá tốt hơn.)
  5. Our company has a good relationship with our suppliers. (Công ty của chúng tôi có mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp của chúng tôi.)
  6. The supplier is responsible for delivering the goods on time. (Nhà cung cấp có trách nhiệm giao hàng đúng hạn.)
  7. We’re negotiating with the supplier to get a better deal. (Chúng tôi đang đàm phán với nhà cung cấp để có một thỏa thuận tốt hơn.)
  8. The supplier provided us with a defective product. (Nhà cung cấp cung cấp cho chúng tôi một sản phẩm lỗi.)
  9. We’re looking for a supplier who can offer us a wider range of products. (Chúng tôi đang tìm kiếm một nhà cung cấp có thể cung cấp cho chúng tôi một loạt các sản phẩm.)
  10. The supplier has a reputation for excellent customer service. (Nhà cung cấp có tiếng là cung cấp dịch vụ khách hàng tốt.)

Trên đây là những thông tin giải đáp nhà cung cấp tiếng anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến nhà cung cấp.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post