Vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

Giải đáp vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì

Trong thị trường hiện nay, vận chuyển hàng hóa là một hoạt động cực kỳ cần thiết cho nhu cầu sinh hoạt cũng như sự phát triển của các ngành nghề. Tuy nhiên, với những người mới bắt đầu tiếp cận thị trường vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, có rất nhiều thuật ngữ liên quan mà họ chưa nắm rõ. Để quý độc giả, có thể hiểu rõ hơn SGMoving sẵn sàng cung cấp thông tin giải đáp  vận chuyển hàng hóa tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan đến!

Giải đáp vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì
Giải đáp vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì

Xem thêm:

Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

“Vận chuyển hàng hóa” trong tiếng Anh là “freight transportation” hoặc “cargo shipping”. Phiên âm tiếng Anh là /freɪt trænspərˈteɪʃən/ hoặc /ˈkɑːɡoʊ ˈʃɪpɪŋ/.

Định nghĩa: “Vận chuyển hàng hóa” là hoạt động chuyển giao hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác. Điều này bao gồm việc đóng gói, kiểm tra, vận chuyển và giao hàng hóa cho người nhận. Quá trình này có thể được thực hiện bằng đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường biển hoặc bằng cách kết hợp các phương tiện vận chuyển khác nhau.

Một số thuật ngữ liên quan đến vận chuyển hàng hoá

Không chỉ có mỗi giải đáp thắc mắc vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì? Mà SGMoving muốn giới thiệu bạn một số thuật ngữ tiếng Anh hay dùng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hoá hiện nay:

Tiếng AnhTiếng Việt
PackagingĐóng gói
PalletPallet
ContainerContainer
PortCảng
Air freightVận chuyển hàng không
Sea freightVận chuyển đường biển
Road freightVận chuyển đường bộ
Rail freightVận chuyển đường sắt
Customs clearanceThủ tục hải quan
ImportNhập khẩu
ExportXuất khẩu
Dangerous goodsHàng nguy hiểm
InsuranceBảo hiểm
ForwarderNhà môi giới vận tải
Bill of entryGiấy tờ nhập khẩu
Bill of materialsDanh mục vật tư
Carrier liabilityTrách nhiệm của nhà vận chuyển
Certificate of originChứng nhận nguồn gốc
DispatchGửi đi
ETA (Estimated Time of Arrival)Thời gian dự kiến đến nơi
FOB (Free on Board)Giá bán đã bao gồm cả vận chuyển đến tàu
LCL (Less than Container Load)Hàng lẻ không đủ để lấp đầy một container
Bill of ladingVận đơn
IncotermsThỏa thuận mua bán quốc tế
WarehouseKho
FulfillmentĐáp ứng đơn hàng
Freight forwarderNhà vận chuyển
DemurrageChi phí chậm trễ
DetentionChi phí giữ hàng
TransshipmentHàng chuyển tuyến
ConsigneeNgười nhận hàng
ConsignorNgười gửi hàng

Một số câu nói tiếng Anh hay dùng liên quan đến vận chuyển hàng hoá

Những câu nói tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hoá

  1.  “Exporting goods to foreign markets is essential for economic growth.” => “Xuất khẩu hàng hóa sang thị trường nước ngoài là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế.”
  2.  “Vietnam’s exports have seen a significant increase in the past year.” => “Xuất khẩu của Việt Nam đã tăng đáng kể trong năm vừa qua.”
  3. “The government is promoting exports to boost foreign exchange earnings.” => “Chính phủ đang thúc đẩy xuất khẩu để tăng thu nhập hối đoái ngoại tệ.”
  4. “Export-oriented industries play a crucial role in driving the country’s economy.” => “Các ngành công nghiệp xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế đất nước.”
  5.  “The company is exploring new export markets in Asia.” => “Công ty đang tìm hiểu thị trường xuất khẩu mới ở châu Á.”
  6. “Export regulations must be followed to ensure compliance with international trade laws.” => “Các quy định về xuất khẩu phải được tuân thủ để đảm bảo tuân thủ luật pháp thương mại quốc tế.”
  7.  “Exporting agricultural products contributes significantly to the country’s GDP.” => “Xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp đóng góp đáng kể vào GDP của đất nước.”
  8. “The company is facing challenges in export logistics and shipping.” => “Công ty đang đối mặt với những thách thức về vận chuyển và giao hàng xuất khẩu.”
  9.  “Exporting high-quality products is crucial to maintain a positive reputation in global markets.” => “Xuất khẩu các sản phẩm chất lượng cao là rất quan trọng để duy trì uy tín tích cực trên thị trường toàn cầu.”
  10.  “The trade agreement has opened up new opportunities for export growth.” => “Thỏa thuận thương mại đã mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển xuất khẩu.”

Trên đây là những thông tin giải đáp vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến ngành vận chuyển hàng hoá

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post