Xe trung chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe trung chuyển dịch ra làtransit vehicle và phiên âm thành /ˈtrænzɪt ˈviːɪkəl/
Xe trung chuyển là một loại phương tiện giao thông được sử dụng để chuyển đổi hành khách hoặc hàng hóa từ một điểm đến một điểm khác, thường là từ nơi giao nhận ban đầu đến một trạm hoặc điểm trung chuyển khác, trước khi tiếp tục hành trình đến đích cuối cùng. Xe trung chuyển thường được sử dụng để tối ưu hóa việc vận chuyển và giảm tắc nghẽn giao thông tại các khu vực đông dân cư hoặc các thành phố lớn.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “transit vehicle” (xe trung chuyển)
- Public transportation: Giao thông công cộng.
- Bus: Xe buýt.
- Subway (or Underground): Tàu điện ngầm.
- Light rail: Đường sắt nhẹ.
- Commuter train: Tàu điện nơi làm việc.
- Tram: Xe điện.
- Shuttle: Xe đưa đón.
- Monorail: Tàu đơn dây.
- Trolleybus: Xe buýt điện trên cáp treo.
- Transit station: Trạm trung chuyển.
- Bus stop: Bến xe buýt.
- Fare: Giá vé.
- Ticket: Vé.
- Timetable: Lịch trình.
- Route: Tuyến đường.
- Transfer: Chuyển tiếp.
- Passengers: Hành khách.
- Commute: Hành trình hàng ngày đến nơi làm việc.
- Fare card: Thẻ thanh toán vé.
- Park and ride: Hệ thống đỗ xe và đi lại.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “transit vehicle” (xe trung chuyển) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Public transit vehicles play a vital role in reducing traffic congestion in urban areas. | Xe trung chuyển công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tắc nghẽn giao thông ở các khu vực đô thị. |
The availability of efficient transit vehicles encourages people to use public transportation. | Sự có mặt của các xe trung chuyển hiệu quả khuyến khích người dân sử dụng giao thông công cộng. |
Many cities are investing in modern transit vehicles to improve the quality of their public transport systems. | Nhiều thành phố đang đầu tư vào các xe trung chuyển hiện đại để cải thiện chất lượng hệ thống giao thông công cộng của họ. |
Transit vehicles equipped with eco-friendly technology help reduce emissions and promote a cleaner environment. | Các xe trung chuyển được trang bị công nghệ thân thiện với môi trường giúp giảm khí thải và thúc đẩy môi trường sạch hơn. |
The expansion of the transit vehicle fleet is essential to accommodate the growing urban population. | Sự mở rộng của đội xe trung chuyển là cần thiết để phục vụ dân số đô thị đang tăng lên. |
Transit vehicle operators must undergo rigorous training to ensure passenger safety. | Người điều hành xe trung chuyển phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho hành khách. |
Accessible transit vehicles are crucial for individuals with disabilities to have equal mobility opportunities. | Xe trung chuyển dễ tiếp cận đóng vai trò quan trọng để cho phép người khuyết tật có cơ hội di chuyển bình đẳng. |
The introduction of electric transit vehicles is a significant step toward reducing the carbon footprint of public transportation. | Sự ra mắt của các xe trung chuyển điện là một bước quan trọng trong việc giảm lượng khí nhà kính của giao thông công cộng. |
Transit vehicle scheduling must be optimized to ensure efficient and timely service. | Lịch trình xe trung chuyển phải được tối ưu hóa để đảm bảo dịch vụ hiệu quả và đúng giờ. |
Transit vehicle maintenance is essential to prevent breakdowns and disruptions in service. | Bảo dưỡng xe trung chuyển là quan trọng để ngăn ngừng hoạt động và gián đoạn trong dịch vụ. |
Investment in transit vehicle infrastructure benefits not only commuters but also the overall urban environment. | Đầu tư vào cơ sở hạ tầng xe trung chuyển không chỉ mang lại lợi ích cho người đi làm mà còn cho môi trường đô thị tổng thể. |
Smart transit vehicle management systems use data analytics to improve route efficiency and passenger satisfaction. | Hệ thống quản lý xe trung chuyển thông minh sử dụng phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu suất tuyến đường và sự hài lòng của hành khách. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe trung chuyển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com