Xe quét đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe quét đường dịch ra là street sweeper và được phiên âm thành /striːt ˈswiːpər/.
“Xe quét đường” là một loại phương tiện được thiết kế để làm sạch bề mặt đường phố, sân và các khu vực công cộng khác. Xe quét đường có thể được sử dụng để thu gom các loại rác thải như cỏ khô, lá cây, đá vụn, bụi bẩn và rác thải khác trên bề mặt đường, đảm bảo vệ sinh và an toàn cho môi trường sống và giao thông.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ” street sweeper” (xe quét đường)
- Cleaning: Việc làm sạch
- Debris: Mảnh vụn, rác thải
- Dust: Bụi bẩn
- Trash: Rác
- Waste: Chất thải
- Cleanliness: Sự sạch sẽ
- Maintenance: Bảo dưỡng
- Sanitation: Vệ sinh
- Road maintenance: Bảo dưỡng đường
- Street cleaning: Làm sạch đường
- Sweeper operator: Người điều khiển xe quét đường
- Vacuum system: Hệ thống hút bụi
- Gutter broom: Chổi lấy nước mưa
- Curb cleaning: Làm sạch lề đường
- Trash collection: Thu gom rác
- Leaf removal: Loại bỏ lá cây
- Pavement: Bề mặt đường
- Sidewalk: Lề đường, vỉa hè
- Municipal cleaning: Làm sạch đô thị
- Environmental care: Chăm sóc môi trường
- Hygiene: Vệ sinh
- Dirt removal: Loại bỏ bụi bẩn
Những ví dụ tiếng Anh có từ “street sweeper” (xe quét đường) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I watched the street sweeper efficiently clean the roads after the parade. | Tôi quan sát chiếc xe quét đường làm sạch đường sau cuộc diễu hành một cách hiệu quả. |
The noise of the street sweeper woke me up early in the morning. | Tiếng ồn của chiếc xe quét đường đánh thức tôi sớm vào buổi sáng. |
Our city has invested in new street sweepers to maintain the cleanliness of public areas. | Thành phố chúng ta đã đầu tư vào những chiếc xe quét đường mới để duy trì sự sạch sẽ của các khu vực công cộng. |
The sound of the street sweeper was a familiar background noise in the urban environment. | Tiếng ồn của chiếc xe quét đường là âm thanh nền quen thuộc trong môi trường đô thị. |
The street sweeper moved slowly along the streets, collecting leaves and debris. | Chiếc xe quét đường di chuyển chậm dọc theo đường, thu gom lá cây và mảnh vụn. |
The city’s maintenance crew operates the street sweeper early in the morning to keep the roads clean. | Đội ngũ bảo trì của thành phố vận hành chiếc xe quét đường sớm vào buổi sáng để duy trì sạch sẽ đường phố. |
The efficiency of the new street sweeper has improved the overall appearance of our neighborhood. | Sự hiệu quả của chiếc xe quét đường mới đã cải thiện tổng thể diện mạo của khu phố chúng ta. |
People often stop to let the street sweeper pass so that it can do its job effectively. | Mọi người thường dừng lại để nhường đường cho chiếc xe quét đường để nó có thể thực hiện công việc một cách hiệu quả. |
The street sweeper plays a vital role in maintaining a clean and hygienic environment in the city. | Chiếc xe quét đường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường sạch và vệ sinh trong thành phố. |
The street sweeper operator navigated skillfully through narrow alleys to ensure no area was left uncleaned. | Người điều khiển chiếc xe quét đường điều hướng một cách khéo léo qua những con ngõ hẹp để đảm bảo không góc nào bị bỏ sót. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe quét đường Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com